TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA Education
Bảng quy đổi điểm PTE IELTS TOEFL TOEIC được tính dựa theo chuẩn Global Scale of English giúp bạn đánh giá một cách chính xác về kỹ năng tiếng Anh. Chuẩn Global Scale of English được đưa ra dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh phổ biến trên thế giới.
CHI TIẾT CÁC BẢNG QUY ĐỔI

Bảng quy đổi PTE IELTS được Bộ di trú công nhận
Dựa theo bảng quy đổi trên, ta có thể thấy PTE 30, 50, 65, 79 sẽ tương đương với:
IELTS band 4.5 tương đương với chứng chỉ PTE 30
IELTS band 6.0 tương đương với chứng chỉ PTE 50
IELTS band 7.0 tương đương với chứng chỉ PTE 65
IELTS band 8.0 tương đương với chứng chỉ PTE 79
Bên cạnh bảng quy đổi PTE IELTS chính, bạn có thể tham khảo thêm bảng so sánh điểm PTE và IELTS trong nghiên cứu mới nhất của Pearson. Bảng so sánh chi tiết từng kỹ năng giúp thí sinh hiểu hơn về sự tương đương giữa chứng chỉ PTE và IELTS.
|
Quy đổi điểm từ PTE sang IELTS |
|||||
|
IELTS Score |
PTE Overall |
PTE Listening |
PTE Reading |
PTE Speaking |
PTE Writing |
|
4.5 |
24-30 |
26-32 |
29-35 |
14-23 |
17-28 |
|
5.0 |
31-38 |
33-39 |
36-41 |
24-38 |
29-40 |
|
5.5 |
39-46 |
40-46 |
42-47 |
39-53 |
41-50 |
|
6.0 |
47-54 |
47-52 |
48-53 |
54-65 |
51-59 |
|
6.5 |
55-62 |
53-57 |
54-58 |
66-75 |
60-68 |
|
7.0 |
63-70 |
58-63 |
59-64 |
76-82 |
69-76 |
|
7.5 |
71-78 |
64-68 |
65-69 |
83-87 |
77-84 |
|
8.0 |
79-85 |
69-74 |
70-74 |
88-89 |
85-89 |
|
8.5 |
86-89 |
75-80 |
75-80 |
90 |
90 |
|
9.0 |
90 |
81-90 |
81-90 |
||
Trước khi có ý định thi bất cứ chứng chỉ nào, bạn cần nắm rõ cấu trúc bài thi, format riêng của từng đề thi để có được lộ trình học và ôn tập hợp lý nhất. Dưới đây là bảng so sánh những điểm khác nhau của 4 chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL, TOEIC:
|
Đặc điểm |
PTE |
IELTS |
TOEFL |
TOEIC |
|
Tên kì thi |
Pearson Test of English Academic |
International English Language Testing System |
Test of English as a Foreign Language |
Test of English for International Communication |
|
Lộ trình |
Ngắn, gấp rút |
Dài hạn |
Trung bình |
Trung bình |
|
Thời gian |
2 tiếng |
2 tiếng 45 phút |
3 tiếng 25 phút |
2 tiếng |
|
Thang điểm |
10-90 |
1-9 |
20-120 |
Tối đa 990 điểm |
|
Cấp độ |
A1-C2 |
A1-C2 |
A1-C2 |
A1-C2 |
|
Độ rộng |
Áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các trường nhận du học sinh, xu thế mới nhất, hot nhất |
Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu |
Áp dụng được ở nhiều các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu |
Là điều kiện xét tuyển đầu vào hoặc ra tại các doanh nghiệp, trường học trong nước |
|
Thủ tục |
Có thể đăng ký dự thi trước giờ thi 24h và có 2 hình thức: online hoặc trực tiếp |
Có 2 hình thức: online và trực tiếp tại văn phòng của IDP hoặc BC. |
Có 2 hình thức: online và trực tiếp. |
Có 2 hình thức: online và trực tiếp. |
|
Thời gian có kết quả |
1-5 ngày |
|
4-8 ngày |
Sau 5 ngày |
|
Lệ phí thi |
Khoảng 3.910.000 VNĐ – 4.500.000 VND |
4.664.000 VND (cho cả 2 hình thức thi) |
3.980.000 VND |
3.325.000 VND (với 4 kỹ năng) |
Để trả lời cho câu hỏi nên học PTE hay IELTS, hãy cùng xem những phân tích dưới đây về sự khác biệt nhé!
Format: PTE chỉ thi trên máy tính, trong khi IELTS có thể thi trên giấy hoặc máy tính.
Số lượng kỹ năng: PTE có 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Viết theo đề, và IELTS có 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Nội dung: Cả IELTS và PTE đều tập trung vào việc đánh giá các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của thí sinh. Tuy nhiên, IELTS tập trung nhiều hơn vào việc hiểu ý chính của một văn bản hoặc đoạn hội thoại, trong khi PTE tập trung nhiều hơn vào việc hiểu chi tiết của một văn bản hoặc đoạn hội thoại.
Cách thức đánh giá các kỹ năng: Đối với PTE, các phần thi dù riêng biệt nhưng lại đánh giá chéo các kỹ năng. Còn đối với IELTS, chúng ta có chấm 4 kỹ năng riêng biệt, tách rời, không liên quan đến nhau. Do đó, bài thi PTE có mức độ khách quan và chính xác cao đối với điểm thi
Điểm số: IELTS sử dụng thang điểm 1-9, trong khi PTE sử dụng thang điểm 10-90. IELTS làm tròn đến 0.5, đây là một cách làm tròn khá cao. Trong khi đó, PTE vừa có thang điểm được chia nhỏ hơn gấp 10 lần IELTS, vừa chỉ làm tròn đến hàng đơn vị. Như vậy, độ chính xác về thang đo năng lực tiếng Anh của PTE cao hơn IELTS.
Độ phổ biến: IELTS hiện là chứng chỉ phổ biến hơn PTE. Tuy nhiên, vì chưa phổ biến bằng IELTS nên chứng chỉ này thường được “ưu ái” hơn so với IELTS. Tức là nếu đơn vị, tổ chức mà bạn hướng tới chấp nhận chứng chỉ PTE thì nên đầu tư vào việc học chứng chỉ này, vì cùng một thang điểm quy đổi, PTE được đánh giá là “dễ thở” hơn so với IELTS. Xem thang điểm quy đổi bên dưới.
|
Tiêu chí |
PTE Academic |
IELTS |
|
Format |
Chỉ thi trên máy tính |
Thi trên giấy hoặc máy tính |
|
Số lượng kỹ năng |
5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Viết theo đề |
4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết |
|
Nội dung |
Tập trung vào việc hiểu chi tiết của văn bản hoặc đoạn hội thoại |
Tập trung vào việc hiểu ý chính của văn bản hoặc đoạn hội thoại |
|
Cách thức đánh giá các kỹ năng |
Đánh giá chéo các kỹ năng, mức độ khách quan và chính xác cao |
Chấm điểm riêng từng kỹ năng, không liên quan nhau |
|
Điểm số |
Thang điểm 10-90, làm tròn đến hàng đơn vị, độ chính xác cao |
Thang điểm 1-9, làm tròn đến 0.5 |
|
Độ phổ biến |
Chưa phổ biến bằng IELTS nhưng thường được ưu ái hơn nếu tổ chức chấp nhận |
Phổ biến hơn PTE, được nhiều tổ chức chấp nhận rộng rãi |
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA Education
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Thi PTE bao nhiêu điểm thì đủ để định cư Úc/Canada?
PTE được chấp nhận rộng rãi cho hồ sơ định cư Úc và Canada. Để tăng cơ hội thành công, nên đặt mục tiêu điểm cao hơn mức tối thiểu và có lộ trình ôn luyện tốt.
Thi PTE có khó hay không? Nên thi PTE hay IELTS dễ đạt điểm cao hơn
Độ khó PTE hay IELTS tùy vào kỹ năng mỗi người. Cả hai đều có ưu nhược điểm, nên chọn bài thi phù hợp mục tiêu và cách học của bạn.
Bí quyết học PTE Reading hiệu quả
Với target từ PTE 30 cho đến PTE 79 sẽ có sự ưu tiên thời gian ở các phần thi khác nhau. Các bạn có thể xem chuỗi bài viết sau đây.
AVADA Education Đón tiếp đoàn đại biểu từ NOVA ANGLIA COLLEGE
Sự kiện này đánh dấu lần thứ hai liên tiếp, thể hiện mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và sự ưu tiên mà NOVA ANGLIA dành cho sinh viên Việt Nam