TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Với hơn 50,000 sinh viên đến từ 130 quốc gia, Đại học Griffith (Griffith University) là ngôi trường mang đến nhiều cơ hội phát triển bản thân với các chương trình học chất lượng cao, học phí hợp lý và hàng loạt học bổng giá trị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Griffith University học phí, cơ hội học bổng đại học Griffith, cùng hướng dẫn tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Đại học Griffith (Griffith University) là một trong những trường đại học danh tiếng tại Úc, được thành lập năm 1971 và nhanh chóng phát triển thành một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Trường hiện có hơn 50,000 sinh viên đến từ 130 quốc gia, bao gồm cả sinh viên quốc tế, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và năng động.
Đại học Griffith bao gồm 6 cơ sở học tập tại Queensland, Úc, bao gồm:
Gold Coast Campus: Khuôn viên lớn nhất, nổi bật với các chương trình y tế, khoa học sức khỏe và kinh doanh.
Nathan Campus: Nổi tiếng với các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật và môi trường.
Mount Gravatt Campus: Tập trung vào giáo dục và khoa học xã hội.
South Bank Campus: Địa điểm của các chương trình nghệ thuật và âm nhạc.
Logan Campus: Nổi bật với các chương trình nghiên cứu cộng đồng và khoa học xã hội.
Digital Campus (Online): Phương thức học trực tuyến linh hoạt cho sinh viên toàn cầu.
Đại học Griffith luôn nằm trong Top 2% các trường đại học hàng đầu thế giới (QS World University Rankings) và được đánh giá cao trong các lĩnh vực như:
Top 50 thế giới về ngành Điều dưỡng.
Top 100 về ngành Luật và Tâm lý học.
Top 150 về Kinh doanh và Quản trị.
Đại học Griffith không chỉ được công nhận bởi chất lượng giáo dục mà còn nhờ vào những giá trị và dịch vụ mà trường cung cấp cho sinh viên:
Chất lượng giáo dục xuất sắc: Các chương trình giảng dạy được thiết kế dựa trên nghiên cứu và nhu cầu thị trường lao động toàn cầu.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng thí nghiệm tiên tiến, trung tâm thể thao, thư viện kỹ thuật số với hàng triệu tài liệu.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: 80% giảng viên của Griffith là các chuyên gia đã đạt được học vị tiến sĩ.
Cơ hội thực tập và làm việc: Hơn 8,000 đối tác doanh nghiệp toàn cầu trong các lĩnh vực từ y tế, công nghệ đến nghệ thuật và thiết kế.
Môi trường học tập đa văn hóa: Sinh viên từ hơn 130 quốc gia, tạo nên một cộng đồng học tập đa dạng và sôi động.
Đại học Griffith cung cấp hơn 156 chương trình đào tạo từ bậc Cử nhân đến Tiến sĩ, trải rộng trên nhiều lĩnh vực:
Kinh doanh và Quản trị: MBA, MIM, BBA
Khoa học và Công nghệ: Khoa học máy tính, Công nghệ sinh học, Kỹ thuật
Nghệ thuật, Truyền thông và Thiết kế: Nghệ thuật biểu diễn, Phim ảnh, Truyền thông
Y tế và Khoa học sức khỏe: Dược, Điều dưỡng, Công tác xã hội
Luật và Chính trị: LL.B, LL.M, Quan hệ quốc tế
Khoa học xã hội và Nhân văn: Tâm lý học, Giáo dục, Xã hội học
Hệ thống học kỳ: 3 kỳ học trong năm:
Học kỳ 1 (T1): Tháng 2 - Tháng 6.
Học kỳ 2 (T2): Tháng 7 - Tháng 10.
Học kỳ 3 (T3): Tháng 10 - Tháng 2 năm sau.
Phương thức đào tạo: Học trực tiếp tại trường, học trực tuyến (Online) hoặc kết hợp linh hoạt.
Chương trình trao đổi sinh viên quốc tế: Hợp tác với hơn 200 trường đại học trên toàn thế giới.
Chương trình thực tập cộng đồng (Community Internship): Sinh viên có thể tham gia thực tập tại các tổ chức phi lợi nhuận trong khu vực với hơn 50 giờ làm việc thực tiễn.
Chương trình dự bị đại học và sau đại học: Dành cho sinh viên chưa đủ điều kiện nhập học trực tiếp.
GPA tối thiểu: 5.5/7.0.
Tiếng Anh:
IELTS: 6.0 - 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
TOEFL iBT: 79 - 94.
PTE Academic: 58 - 65.
Bằng Cử nhân với chuyên ngành liên quan.
GPA tối thiểu: 4.5/7.0.
Tiếng Anh: IELTS, TOEFL hoặc PTE với yêu cầu tương tự bậc Cử nhân.
Đơn đăng ký trực tuyến qua hệ thống của Griffith hoặc thông qua Avada Education.
Bảng điểm học tập và bằng cấp.
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, PTE).
Hộ chiếu còn hiệu lực.
Thư giới thiệu và bài luận cá nhân (nếu yêu cầu).
Ngành học |
Học phí (AUD/năm) |
Thời gian học |
Yêu cầu tiếng Anh |
Kinh doanh và Quản trị |
32,000 - 47,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Khoa học Kỹ thuật (B.E/B.Tech) |
33,000 - 42,000 |
4 - 5 năm |
IELTS 6.0 - 7.0, TOEFL 79 - 92 |
Khoa học Máy tính (B.Sc) |
33,000 - 50,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.0 - 7.0, TOEFL 79 - 92 |
Nghệ thuật và Truyền thông (B.A) |
14,000 - 36,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.0 - 7.0, TOEFL 79 - 92 |
Y tế và Khoa học Sức khỏe (BSN) |
35,000 - 65,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 7.0, TOEFL 92 - 94 |
Dược (B.Pharma) |
35,000 - 40,000 |
4 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Khoa học Sinh học (B.Sc) |
33,000 - 50,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.0 - 7.0, TOEFL 79 - 92 |
Luật (LL.B) |
31,000 - 36,000 |
3 - 5 năm |
IELTS 6.5 - 7.0, TOEFL 79 - 92 |
Kiến trúc (B.Arch) |
33,000 - 39,000 |
3 - 5 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Quản trị Kinh doanh (BBA) |
31,000 - 37,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.0 - 6.5, TOEFL 79 |
Phim ảnh và Truyền thông (B.J.M.C) |
30,000 - 37,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Giáo dục (B.Ed) |
30,000 - 34,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.5 - 7.5, TOEFL 79 |
Thiết kế (B.Des) |
31,000 - 36,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Quản trị Khách sạn (BHM) |
35,000 |
3 - 4 năm |
IELTS 6.0 - 6.5, TOEFL 79 |
Chương trình học |
Học phí (AUD/năm) |
Thời gian học |
Yêu cầu tiếng Anh |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) |
32,000 - 47,000 |
1 - 2 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Khoa học Máy tính (MS) |
36,000 - 48,000 |
1.5 - 2 năm |
IELTS 6.5 - 7.0, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Nghệ thuật (M.A) |
31,000 - 38,000 |
1 - 2.5 năm |
IELTS 6.5 - 7.0, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Khoa học Y tế (MPH) |
37,000 |
1.5 - 2 năm |
IELTS 7.0, TOEFL 94 |
Thạc sĩ Luật (LL.M) |
34,000 - 38,000 |
2 - 3 năm |
IELTS 6.5 - 7.0, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Giáo dục (M.Ed) |
32,000 - 36,000 |
1.5 - 2 năm |
IELTS 6.5 - 7.5, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Thiết kế (M.Des) |
39,000 |
1 - 2 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Thạc sĩ Kiến trúc (M.Arch) |
39,000 |
2 năm |
IELTS 6.5, TOEFL 79 |
Tiến sĩ (PhD - Tất cả các ngành) |
Theo chương trình nghiên cứu cụ thể |
3 - 4 năm |
IELTS 6.5 - 7.0, TOEFL 79 |
Hạng mục |
Chi phí (AUD/năm) |
Ghi chú |
Ăn ở |
20,000 AUD |
Bao gồm tiền thuê nhà, điện nước, internet. |
Bảo hiểm y tế (OSHC) |
500 - 1,000 AUD |
Bắt buộc cho sinh viên quốc tế. |
Sách vở và dụng cụ học tập |
1,000 - 2,000 AUD |
Tùy theo ngành học và môn học. |
Đi lại (phương tiện công cộng) |
1,000 - 1,500 AUD |
Xe buýt, tàu điện, xe đạp. |
Chi phí cá nhân khác |
3,000 - 5,000 AUD |
Ăn uống ngoài, giải trí, mua sắm. |
Giá trị học bổng: 50% học phí cho toàn bộ thời gian học.
Đối tượng áp dụng: Sinh viên bậc Cử nhân và Sau đại học.
Tiêu chí xét học bổng:
Có thành tích học tập xuất sắc (GPA tối thiểu 5.5/7.0 đối với hệ đại học và sau đại học).
Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh: IELTS 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0.
Được nhận thư mời nhập học (Offer Letter) từ Griffith University cho chương trình học toàn thời gian.
Lợi ích: Đây là một trong những học bổng giá trị nhất của đại học Griffith, giúp sinh viên giảm đáng kể chi phí học tập.
Giá trị học bổng: 25% học phí cho toàn bộ thời gian học.
Đối tượng áp dụng: Sinh viên quốc tế xuất sắc theo học chương trình Cử nhân hoặc Sau đại học.
Tiêu chí xét học bổng:
Điểm GPA tối thiểu 5.0/7.0 đối với hệ đại học và sau đại học.
Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh: IELTS 6.5, TOEFL 79, PTE 58.
Được nhận thư mời nhập học từ Griffith University.
Lợi ích: Phù hợp cho sinh viên có thành tích học tập cao nhưng chưa đạt mức xuất sắc để nhận học bổng 50%.
Giá trị học bổng: 20% học phí cho toàn bộ thời gian học.
Đối tượng áp dụng: Sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt.
Tiêu chí xét học bổng:
Điểm GPA tối thiểu 4.5/7.0.
Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh: IELTS 6.0, TOEFL 79, PTE 58.
Được nhận thư mời nhập học từ Griffith University.
Lợi ích: Được thiết kế để khuyến khích sinh viên quốc tế có tiềm năng học tập cao.
Giá trị học bổng: Hỗ trợ học phí, sinh hoạt phí và các chi phí nghiên cứu khác cho nghiên cứu sinh Tiến sĩ (PhD).
Đối tượng áp dụng: Sinh viên theo học chương trình nghiên cứu (Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ).
Lợi ích bao gồm:
Hỗ trợ học phí toàn phần hoặc một phần.
Phụ cấp sinh hoạt phí (khoảng 28,854 AUD/năm).
Trợ cấp nghiên cứu và di chuyển (tùy thuộc vào ngành học và dự án nghiên cứu).
Điều kiện nhận học bổng:
Đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình nghiên cứu.
Được nhận thư mời nhập học từ Griffith University cho chương trình Tiến sĩ hoặc Thạc sĩ nghiên cứu.
Có đề xuất nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng khoa học của trường.
Ngoài các học bổng lớn, đại học Griffith còn cung cấp các chương trình học bổng khác như:
GELI Direct Entry Program (DEP) Scholarship:
Giá trị: 1,000 AUD.
Đối tượng: Sinh viên hoàn thành chương trình tiếng Anh GELI của Griffith.
Griffith International Scholarship for Griffith College:
Giá trị: 3,000 AUD.
Đối tượng: Sinh viên hoàn thành chương trình Diploma tại Griffith College và chuyển tiếp lên bậc Đại học tại Griffith.
Gold Coast New Student Grants:
Giá trị: 1,000 - 3,000 AUD.
Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học tại cơ sở Gold Coast.
Đại học Griffith (Griffith University) không chỉ là nơi bạn học tập, mà còn là bệ phóng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong môi trường toàn cầu. Với học phí minh bạch, học bổng đa dạng và hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyên nghiệp, Griffith University đã trở thành điểm đến lý tưởng cho hàng ngàn sinh viên trên toàn thế giới. Để biết thêm chi tiết về chi phí du học Úc, visa du học Úc, hãy liên hệ Avada Education để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ toàn diện.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Việt Nam bị giáng hạng xuống Cấp độ Đánh giá 3 của Úc và ảnh hưởng
Theo Bộ Nội vụ Úc vào tháng 11 năm 2024, Việt Nam đã được chuyển từ Cấp độ Đánh giá 2 (AL2) lên Cấp độ Đánh giá 3 (AL3), ảnh hưởng tới sinh viên Việt Nam
Visa Du Học Úc 500 Là Gì? Hướng Dẫn Làm Làm Visa Du Học Úc 2025
Visa 500 Úc là gì? Tìm hiểu chi tiết về quy trình làm visa du học Úc 2025, cập nhật chính sách mới nhất để đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao nhất!
Các cách chứng minh tài chính du học Úc có thể bạn chưa biết
Trong bài viết dưới đây, AVADA Education sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các cách chứng minh tài chính du học Úc.
Cách viết thư giới thiệu bản thân xin học bổng du học [kèm mẫu]
Cách viết thư giới thiệu bản thân xin học bổng chi tiết, giúp bạn thể hiện mục tiêu nghề nghiệp và tăng cơ hội được chấp nhận.
Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp du học nghề ở Úc
Du học nghề tại Úc không chỉ là cơ hội để nâng cao trình độ chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp. Úc với nền giáo dục chất lượng cao và môi trường làm việc chuyên nghiệp, đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn phát triển sự nghiệp. Bài viết này, AVADA Education sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp du học nghề ở Úc. Cùng theo dõi hết nhé!