TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học thuật chuyên sâu về foreign languages, language and culture, quan hệ quốc tế và kinh doanh toàn cầu, thì Busan University of Foreign Studies chính là một trong những lựa chọn hàng đầu. Thành lập từ năm 1981 tại Geumjeong-gu – trung tâm học thuật phía Bắc Busan, trường đại học ngoại ngữ Busan được vận hành bởi Học viện Seongji, và được xếp vào top 5 trường đại học ngoại ngữ tốt nhất Hàn Quốc.
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
부산외국어대학교 |
Tên tiếng Anh |
Busan University of Foreign Studies |
Loại hình |
Tư thục |
Năm thành lập |
1981 |
Tổng sinh viên |
7.237 sinh viên (trong đó có 652 sinh viên quốc tế) |
Giảng viên |
379 (18% là giảng viên quốc tế) |
|
contact@bufs.ac.kr |
Website |
Busan University of Foreign Studies hiện có hơn 7.200 sinh viên chính quy, cung cấp hơn 40 chương trình đào tạo hệ đại học cùng hệ thạc sĩ – tiến sĩ thuộc các khối: ngôn ngữ, quốc tế học, truyền thông số, công nghệ thông tin, và giáo dục liên văn hóa.
Vị trí trường
Địa chỉ: 65, Geumsaem-ro 485beon-gil, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
Tuyến tàu điện ngầm: Cách ga Namsan chỉ khoảng 1.3 km, thuận tiện kết nối đến trung tâm thành phố, sân bay và bến xe liên tỉnh
Xét về vị thế học thuật, trường đại học ngoại ngữ ở Busan là một đơn vị nổi bật tại khu vực Đông Á:
QS Châu Á – Đông Á 2025: Hạng #=283
EduRank 2025:
#111 tại Hàn Quốc
#5534 toàn cầu
#9 tại Busan
Linguistics (Ngôn ngữ học): #5394 thế giới
Law: #5869 toàn cầu
International Relations: #5965 thế giới
AI – Computer Vision – Telecommunications: Top 5.000 toàn cầu
Inbound exchange: 82.4 điểm
Giảng viên quốc tế: 74.8 điểm
Sinh viên quốc tế: 52.3 điểm
Đây là những chỉ số thể hiện nỗ lực hội nhập và tính quốc tế hóa sâu rộng của Busan University of Foreign Studies – điều kiện lý tưởng cho sinh viên Việt Nam du học Hàn Quốc tại trường và hòa nhập vào cộng đồng học thuật toàn cầu.
Ngành học |
Mô tả chương trình |
Học phí mỗi kỳ |
English for Tourism and Convention |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch, tổ chức hội nghị quốc tế |
2,863,000 KRW |
English for Communication, Interpretation and Translation |
Biên – phiên dịch tiếng Anh, truyền thông quốc tế |
2,863,000 KRW |
British & American Literature and Culture Contents |
Văn học, văn hóa Anh – Mỹ ứng dụng |
2,863,000 KRW |
English for IT |
Tiếng Anh chuyên sâu cho lĩnh vực công nghệ thông tin |
2,863,000 KRW |
Japanese Interpretation and Translation |
Phiên dịch chuyên nghiệp tiếng Nhật – Hàn |
2,863,000 KRW |
Japanese Language and Literature |
Ngôn ngữ học và văn học Nhật Bản |
2,863,000 KRW |
Japanese in Hotel and Tourism |
Tiếng Nhật chuyên ngành du lịch – khách sạn |
2,863,000 KRW |
Japanese in Business and IT |
Tiếng Nhật ứng dụng trong thương mại – IT |
2,863,000 KRW |
Chinese Interpretation and Translation |
Phiên dịch tiếng Trung trong kinh doanh, ngoại giao |
2,863,000 KRW |
Chinese Language and Culture |
Văn hóa – ngôn ngữ Trung Hoa |
2,863,000 KRW |
Ngôn ngữ châu Âu (French, German, Spanish...) |
Học ngôn ngữ châu Âu kèm văn hóa và giao tiếp |
2,863,000 KRW |
Commercial Relations in the EU |
Thương mại quốc tế, khu vực học châu Âu |
2,863,000 KRW |
Ngôn ngữ Đông Nam Á, Ấn Độ, Ả Rập... |
Tiếng Việt, tiếng Myanmar, tiếng Thái, tiếng Ả Rập... |
2,863,000 KRW |
Turkish & Central Asian Languages |
Ngôn ngữ Kazakhstan, Uzbek, Thổ Nhĩ Kỳ |
2,863,000 KRW |
Commercial Relations in China |
Quan hệ kinh tế – thương mại Trung Quốc |
2,863,000 KRW |
Korean Literature |
Văn học Hàn Quốc truyền thống và hiện đại |
2,863,000 KRW |
Korean Education as a Foreign Language |
Đào tạo giáo viên tiếng Hàn cho người nước ngoài |
2,863,000 KRW |
Visual Media |
Truyền thông đa phương tiện, thiết kế nội dung |
2,863,000 KRW |
History and Tourism |
Khai thác di sản văn hóa trong du lịch |
2,863,000 KRW |
Law |
Luật dân sự, luật quốc tế, luật hành chính |
2,863,000 KRW |
Police |
Cảnh sát hành chính, an ninh mạng |
3,881,000 KRW |
International Relations |
Quan hệ quốc tế, đối ngoại, tổ chức quốc tế |
2,863,000 KRW |
Social Welfare |
Phúc lợi cộng đồng, tâm lý xã hội học |
3,138,000 KRW |
Business Administration |
Quản trị kinh doanh, chiến lược quốc tế |
2,863,000 KRW |
International Trade, Marketing |
Thương mại toàn cầu, marketing quốc tế |
2,863,000 KRW |
Accounting and Taxation |
Kế toán, kiểm toán, thuế vụ Hàn Quốc |
2,863,000 KRW |
e-Business, Data Management |
Quản lý dữ liệu, thương mại điện tử |
2,863,000 KRW |
Russian & Indian Business Studies |
Phân tích thị trường Nga – Ấn Độ, ngôn ngữ học |
2,863,000 KRW |
Computer Engineering |
Kỹ thuật phần mềm, hệ thống thông minh |
3,881,000 KRW |
Information Mathematics |
Toán ứng dụng, logic hệ thống |
3,881,000 KRW |
Digital Media Engineering |
Công nghệ nội dung số, truyền thông hiện đại |
3,881,000 KRW |
Embedded IT |
Hệ thống nhúng, phần cứng điều khiển |
3,881,000 KRW |
Sport for All, Sport Management, Golf |
Kinh doanh thể thao, golf chuyên nghiệp |
3,405,000 KRW |
Ngành học |
Mô tả chương trình |
Học phí mỗi kỳ |
Ngôn ngữ – Văn học (Anh, Nhật, Trung, Hàn) |
Nghiên cứu ngôn ngữ, văn học, giảng dạy ngôn ngữ |
Thạc sĩ: 3,750,000 KRW Tiến sĩ: 3,900,000 KRW |
Giáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoài |
Phương pháp giảng dạy, phát triển giáo trình |
Thạc sĩ: 3,750,000 KRW Tiến sĩ: 3,900,000 KRW |
Giáo dục đa văn hóa |
Phân tích xã hội, chính sách giáo dục liên văn hóa |
Thạc sĩ: 3,750,000 KRW Tiến sĩ: 3,900,000 KRW |
Kinh doanh quốc tế |
Chiến lược doanh nghiệp toàn cầu, thị trường quốc tế |
Thạc sĩ: 4,360,000 KRW Tiến sĩ: 4,580,000 KRW |
ICT tổng hợp |
Công nghệ thông tin, truyền thông tích hợp |
Thạc sĩ: 4,860,000 KRW Tiến sĩ: 4,950,000 KRW |
Xã hội học thể dục |
Giáo dục thể chất, xã hội học vận động |
Thạc sĩ: 4,360,000 KRW Tiến sĩ: 4,580,000 KRW |
MBA, Thương mại Hàn – Trung |
Quản trị doanh nghiệp, thị trường Đông Á |
Thạc sĩ: 4,360,000 KRW |
Biên – phiên dịch (Hàn – Anh, Hàn – Nhật, Hàn – Trung) |
Đào tạo chuyên sâu phiên dịch hội nghị – hành chính |
Thạc sĩ: 3,750,000 KRW |
Robot 3D, Golf quốc tế |
Ứng dụng kỹ thuật trong công nghiệp thể thao |
Thạc sĩ: 4,860,000 KRW |
Giáo dục tiếng Trung cho trẻ em, Vật lý trị liệu |
Giáo dục mầm non chuyên biệt, phục hồi chức năng |
Tổng chi phí du học tại đại học ngoại ngữ Busan dao động tùy ngành, cụ thể:
Chương trình học |
Mức học phí |
Khóa tiếng Hàn |
4,800,000 KRW/năm (tương đương khoảng 3.600 USD/năm) |
Hệ đại học |
2,863,000 – 3,881,000 KRW/kỳ (khoảng 5.700 – 7.800 USD/năm) |
Hệ thạc sĩ |
3,750,000 – 4,860,000 KRW/kỳ |
Hệ tiến sĩ |
3,900,000 – 4,950,000 KRW/kỳ |
Phòng đôi nội khuôn viên: từ 806,000 KRW/3 tháng
Phòng ba ngoài khuôn viên (cách trường 3km): từ 1,100,000 KRW/6 tháng
Gói ăn: khoảng 110 bữa – 319,000 KRW
So với các đại học tư thục tại Seoul, chi phí này rẻ hơn 15–20%, nhưng chất lượng sinh hoạt – học tập vẫn đạt chuẩn quốc tế.
Chính sách busan university of foreign studies scholarship năm 2025 rất đa dạng, áp dụng cho mọi bậc học, từ tiếng Hàn đến thạc sĩ, tiến sĩ. Dưới đây là bảng tổng hợp học bổng phổ biến nhất:
Điều kiện |
Mức học bổng |
TOPIK 3 / IELTS 5.5 |
Giảm 30% học phí kỳ đầu |
TOPIK 4 / IELTS 6.0 |
Giảm 40% học phí kỳ đầu |
TOPIK 5 / IELTS 6.5 |
Giảm 50% học phí kỳ đầu |
TOPIK 6 / IELTS 7.0 |
Giảm 60% học phí kỳ đầu |
TOPIK 4 – 6 riêng |
Nhận 200,000 – 600,000 KRW tiền mặt |
GPA |
Mức học bổng |
2.5/4.5 trở lên |
Giảm 10% học phí |
3.0/4.5 trở lên |
Giảm 30% học phí |
3.5/4.5 trở lên |
Giảm 50% học phí |
Sinh viên có Visa F2, F4, F5
Du học sinh quay lại BUFS (đã từng học tại Viện ngôn ngữ)
Sinh viên đến từ trường đối tác
→ Miễn 100% phí nhập học và giảm 30% học phí kỳ đầu
Học bổng GSK là học bổng toàn phần do chính phủ Hàn Quốc cấp:
Bao gồm: học phí, vé máy bay khứ hồi, phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế, nghiên cứu
Áp dụng cho: bậc cử nhân – thạc sĩ – tiến sĩ
Đào tạo ngoại ngữ chuyên sâu: hơn 20 ngôn ngữ bao gồm cả những ngôn ngữ ít phổ biến như Uzbek, Myanmar, Thổ Nhĩ Kỳ, Kazakh, điều mà rất ít đại học tại Hàn Quốc thực hiện.
Khu vực học quốc tế: Đông Nam Á học, Trung Á học, Châu Âu học, Nam Mỹ học, mang đến sự hiểu biết toàn diện về văn hóa cộng đồng quốc tế.
Lồng ghép ứng dụng thực hành: Các ngành như Biên – Phiên dịch, Quản trị du lịch, Công nghệ truyền thông, IT nhúng, Công nghệ Golf đều kết hợp song song học thuật & thực tập. Đây là điều kiện quan trọng giúp sinh viên nhanh chóng hòa nhập và có tay nghề thực tế.
Busan University of Foreign Studies có riêng một trung tâm hỗ trợ hướng nghiệp và thực tập – nơi hợp tác với hơn 100 doanh nghiệp, tổ chức toàn cầu để cung cấp cơ hội thực tập có lương và định hướng nghề nghiệp ngay từ năm 2.
Giai đoạn 1 (năm nhất – năm hai): Định hướng ngành nghề, tham gia câu lạc bộ kỹ năng và ngoại ngữ, chuẩn bị hồ sơ xin thực tập
Giai đoạn 2 (năm ba – năm tư): Thực tập tại doanh nghiệp đối tác, tham gia các chương trình trao đổi học thuật
Giai đoạn 3 (trước tốt nghiệp): Tham gia hội chợ việc làm quốc tế tại trường, tư vấn hồ sơ phỏng vấn cùng trung tâm hướng nghiệp
Hơn 100 trường đại học đối tác tại 24 quốc gia
Sinh viên có thể tham gia trao đổi học kỳ hoặc chuyển tiếp đại học tại Nhật Bản, Đức, Mỹ, Pháp, Trung Quốc, Việt Nam
Những ngành có tỷ lệ có việc trong vòng 6 tháng cao nhất bao gồm:
Ngôn ngữ học & phiên dịch
CNTT và công nghệ đa phương tiện
Thương mại quốc tế – Marketing toàn cầu
Bạn đang cần hỗ trợ lộ trình đến trường đại học ngoại ngữ Busan? Avada sẵn sàng đồng hành cùng bạn:
Cá nhân hóa từng bước chọn ngành – chọn học bổng – chuẩn bị hồ sơ
Tỷ lệ đậu visa >90% trong 3 năm gần nhất
Hỗ trợ xuyên suốt đến khi bạn ổn định tại ký túc xá BUFS
Đăng ký tư vấn 1:1 tại đây
Từ mô hình đào tạo liên kết đa ngôn ngữ – khu vực học – ứng dụng nghề nghiệp, cho đến chi phí hợp lý, học bổng đa dạng và tỷ lệ việc làm quốc tế hàng đầu tại Hàn Quốc, trường đại học ngoại ngữ Busan xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những bạn trẻ muốn phát triển ngôn ngữ – văn hóa – kinh doanh toàn cầu trong một môi trường quốc tế năng động.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Xuất khẩu lao động Hàn Quốc EPS
EPS là chương trình xuất khẩu lao động chính thức, có sự bảo vệ của pháp luật cả hai nước, giúp người lao động có cơ hội làm việc tại Hàn Quốc
Đại học Woosuk: Ranking, học phí, học bổng & ngành đào tạo 2025
Khám phá ngành học, học phí, học bổng & điều kiện tuyển sinh 2025 tại trường đại học Woosuk – điểm đến lý tưởng tại Hàn Quốc.
Trường Đại học Việt Nam liên kết với Hàn Quốc
Khám phá các trường đại học Việt Nam liên kết với Hàn Quốc, mang đến cơ hội học tập quốc tế và phát triển sự nghiệp toàn cầu cho sinh viên.
Sangmyung University: Ranking, Học phí, Học bổng & Chất lượng Đào tạo
Khám phá sangmyung university: ranking nổi bật, học phí hợp lý, học bổng hấp dẫn và chất lượng đào tạo hàng đầu Hàn Quốc.
Đại học Jeju – Ngôi trường quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc
Hãy cùng AVADA Education tìm hiểu về Đại học Jeju - một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc qua bài viết dưới đây