Đại ​học quốc gia Chonbuk: Thông tin tuyển sinh & học phí 2025​

Với lịch sử hơn 75 năm phát triển, trường đại học Chonbuk Hàn Quốc (Jeonbuk National University) không chỉ nổi bật về thành tích học thuật mà còn là nơi hội tụ văn hóa truyền thống và công nghệ hiện đại, tạo nên môi trường học tập toàn diện.

1. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Chonbuk (Jeonbuk National University - JBNU)

Jeonbuk National University (JBNU) – trường đại học Chonbuk Hàn Quốc từ lâu đã được biết là một trường đại học danh tiếng. Được thành lập từ năm 1947, đại học quốc gia Chonbuk là trường đại học quốc gia đầu tiên tại khu vực phía nam Hàn Quốc, với hơn 75 năm phát triển vượt bậc.

  • Vị trí: JBNU tọa lạc tại thành phố Jeonju, tỉnh Bắc Jeolla, Hàn Quốc – nơi được mệnh danh là “thành phố truyền thống nhất của Hàn Quốc”, nổi tiếng với Làng Hanok Jeonju, ẩm thực Bibimbap và nền văn hóa phong phú.

  • Quy mô:

    • 122 chuyên ngành đào tạo, từ bậc đại học đến sau đại học.

    • 15 khoa đại học và 4 trường sau đại học chuyên biệt.

    • Hơn 32.300 sinh viên, trong đó có hơn 1.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 50 quốc gia.

  • Danh tiếng quốc tế:

Bảng xếp hạng

Vị trí xếp hạng

QS World University Rankings: Asia 2025

#681 trong khu vực châu Á

THE World University Rankings 2025

801–1000 trên toàn cầu

US News Best Global Universities 2025

#921 toàn cầu, #288 châu Á, #18 Hàn Quốc

CWTS Leiden Ranking 2024

Top 955 toàn cầu về chỉ số H-index

2. Các ngành học chính tại Đại học Quốc gia Chonbuk

 

Nhóm Ngành

Chuyên Ngành Đào Tạo

Khoa học Xã hội và Nhân văn

- Kinh tế học, Thương mại Quốc tế, Quản trị Kinh doanh.

- Luật, Chính trị, Xã hội học, Tâm lý học.

- Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc, Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Pháp, Tiếng Đức.

- Giáo dục, Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Trung học.

Khoa học Tự nhiên và Nông nghiệp

- Khoa học Sinh học, Hóa học, Vật lý, Địa lý.

- Khoa học Môi trường, Khoa học Đời sống.

- Công nghệ Sinh học, Công nghệ Thực phẩm, Dinh dưỡng.

- Nông học, Khoa học Động vật, Khoa học Thực vật.

Kỹ thuật và Công nghệ

- Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Điện tử.

- Kỹ thuật Máy tính, Khoa học Máy tính, Trí tuệ Nhân tạo.

- Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Môi trường, Kỹ thuật Hóa học.

- Kỹ thuật Vật liệu, Kỹ thuật Năng lượng, Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ.

Y khoa và Y học Thú y

- Y khoa, Nha khoa.

- Y học Thú y, Khoa học Động vật.

- Dược, Y học cổ truyền.

Nghệ thuật và Thiết kế

- Nghệ thuật Âm nhạc (Nhạc cụ, Thanh nhạc).

- Nghệ thuật Truyền thống Hàn Quốc (Nhạc cụ truyền thống, Múa truyền thống).

- Thiết kế Công nghiệp, Thiết kế Đồ họa.

- Hội họa, Điêu khắc, Nhiếp ảnh.

3. Chương trình Tuyển sinh Đại học Quốc gia Chonbuk 2025

Đối tượng tuyển sinh

  • Sinh viên quốc tế hoàn thành bậc trung học phổ thông (đối với hệ đại học).

  • Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp đại học (đối với hệ thạc sĩ).

  • Sinh viên đã hoàn thành chương trình thạc sĩ (đối với hệ tiến sĩ).

  • Chương trình dành cho cả sinh viên học toàn phần và bán phần.

Đối tượng tuyển sinh

Điều kiện tuyển sinh

  • Yêu cầu học vấn:

    • Hệ đại học: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.

    • Hệ thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học với chuyên ngành liên quan.

    • Hệ tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ với chuyên ngành liên quan.

  • Yêu cầu ngôn ngữ:

    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên (tùy ngành).

    • Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600, hoặc là người bản ngữ tiếng Anh.

  • Hồ sơ tài chính:

    • Chứng minh tài chính tối thiểu 16.000.000 KRW (khoảng 13.000 USD) – đảm bảo khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí tại Hàn Quốc.

Hồ sơ tài chính:

Quy trình nộp hồ sơ

  • Đăng ký trực tuyến: Thực hiện qua website chính thức của Jeonbuk National University.

  • Chuẩn bị hồ sơ và gửi qua bưu điện đến Phòng Hợp tác Quốc tế, JBNU.

  • Hồ sơ bao gồm:

    • Đơn đăng ký (Application Form).

    • Kế hoạch học tập (Study Plan).

    • Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người bảo trợ học thuật.

    • Bằng cấp và bảng điểm đã dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, có công chứng.

    • Chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (TOPIK, TOEFL, IELTS, TEPS).

    • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm hoặc giấy xác nhận số dư).

    • Hộ chiếu và giấy tờ cá nhân khác.

Quy trình phỏng vấn và đánh giá

  • Phỏng vấn: Thực hiện trực tiếp (đối với sinh viên tại Hàn Quốc) hoặc trực tuyến (đối với sinh viên nước ngoài).

  • Đánh giá dựa trên:

    • Hồ sơ học tập (40%) – bảng điểm và thành tích học thuật.

    • Phỏng vấn (60%) – bao gồm:

      • Kiến thức chuyên môn (30%).

      • Thái độ và kỹ năng giao tiếp (10%).

      • Kế hoạch nghiên cứu và định hướng tương lai (10%).

      • Năng lực ngôn ngữ (10%).

Quy trình phỏng vấn và đánh giá

4. Học phí tại Đại học Quốc gia Chonbuk (Jeonbuk National University - JBNU) 2025

Cấu trúc học phí tại Jeonbuk National University (JBNU)

Hạng mục

Phí (KRW)

Ghi chú

Phí nhập học

178.000

Áp dụng cho học kỳ đầu tiên.

Khoa học Xã hội và Nhân văn

2.990.000

Bao gồm các ngành Kinh tế, Luật, Tâm lý học, Ngôn ngữ, Giáo dục.

Khoa học Tự nhiên và Nông nghiệp

3.758.000

Áp dụng cho các ngành Sinh học, Hóa học, Khoa học môi trường, Công nghệ sinh học.

Kỹ thuật và Công nghệ

4.015.000

Bao gồm Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Điện tử, Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo.

Nghệ thuật và Thiết kế

4.126.500

Áp dụng cho các ngành Nghệ thuật Âm nhạc, Mỹ thuật, Thiết kế Công nghiệp.

Y học Thú y

4.429.500

Đào tạo chuyên sâu về Y học Thú y và Khoa học Động vật.

Y khoa và Nha khoa

5.488.000

Đào tạo chuyên ngành Y khoa, Nha khoa, với hệ thống thực hành hiện đại.

Ký túc xá (phòng đôi)

500.000 - 1.100.000

Phụ thuộc vào loại phòng và khu ký túc xá.

Chi phí sinh hoạt trung bình

600.000 - 800.000

Bao gồm ăn uống, di chuyển, và các chi phí cá nhân khác.

Chính sách học bổng tại Đại học Quốc gia Chonbuk (JBNU)

Loại học bổng

Giá trị học bổng

Điều kiện xét duyệt

Học bổng học thuật

Giảm tối đa 50% học phí

Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, điểm trung bình GPA từ 3.5 trở lên.

Học bổng nghiên cứu BK

- Thạc sĩ: 700.000 KRW/tháng

Sinh viên tham gia các dự án nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm của trường.

 

- Tiến sĩ: 1.300.000 KRW/tháng

Được xét duyệt bởi giáo sư hướng dẫn và khoa chuyên ngành.

Học bổng TOPIK xuất sắc

100.000 - 500.000 KRW (một lần)

Dành cho sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK từ cấp 4 trở lên khi nhập học.

Học bổng khuyến khích nhập học

200.000 - 400.000 KRW (một lần)

Sinh viên mới nhập học với thành tích học tập cao trong hồ sơ xét tuyển.

Học bổng hỗ trợ tài chính

Giảm từ 20% - 50% học phí

Dành cho sinh viên quốc tế có hoàn cảnh khó khăn, xét duyệt theo từng trường hợp cụ thể.

5. Lý do chọn Đại học Quốc gia Chonbuk qua Avada Education

Đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tâm, hỗ trợ toàn diện

Avada Education với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước trên hành trình du học tại Jeonbuk National University (JBNU). Từ việc chọn ngành học, chuẩn bị hồ sơ đến xin visa du học Hàn Quốc, chúng tôi luôn đảm bảo hồ sơ của bạn đạt đầy đủ điều kiện đi du học Hàn Quốc.

Phân tích năng lực cá nhân, tư vấn chọn ngành học phù hợp

Không chỉ giúp bạn hiểu rõ sở trường của bản thân, Avada Education còn phân tích tiềm năng phát triển trong tương lai để giúp bạn chọn đúng ngành học tại Đại học Quốc gia Chonbuk (JBNU).

Đảm bảo hồ sơ đạt tiêu chuẩn, tăng tỷ lệ đậu visa

Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn học viên thành công, Avada Education đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao, giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng và chính xác.

Hỗ trợ trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Avada không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ bạn nhập học mà còn luôn bên bạn trong suốt quá trình học tập tại trường đại học Chonbuk Hàn Quốc. Chúng tôi hỗ trợ bạn tìm nhà ở, làm quen với văn hóa địa phương, và kết nối với cộng đồng sinh viên quốc tế.

Lý do chọn Đại học Quốc gia Chonbuk qua Avada Education

6. Kết luận

Jeonbuk National University (Đại học Quốc gia Chonbuk) là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn trải nghiệm môi trường học tập chất lượng tại Hàn Quốc với chi phí hợp lý và cơ hội học bổng đa dạng. Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tại trường đại học Chonbuk Hàn Quốc, hãy để Avada Education giúp bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ học tập tại Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để bắt đầu hành trình du học của bạn một cách thuận lợi nhất.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.

Đừng bỏ lỡ thông tin mới!

Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education

*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education

Bài viết liên quan

Phân Biệt Các Trường Top 1, Top 2 và Top 3 tại Hàn Quốc: Một Cách Hiểu Biết và Hợp Lý

Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa các trường top 1, top 2 và top 3 tại Hàn Quốc, giúp bạn hiểu rõ hơn về mỗi trường và có quyết định đúng đắn.

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc EPS

EPS là chương trình xuất khẩu lao động chính thức, có sự bảo vệ của pháp luật cả hai nước, giúp người lao động có cơ hội làm việc tại Hàn Quốc

TOPIK là gì? Cùng tìm hiểu 6 cấp độ TOPIK trong tiếng Hàn

TOPIK là gì? Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc có dự định du học hãy cùng AVADA Education tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây về TOPIK nhé!

Tất cả thông tin bạn cần biết về Visa D2 Hàn Quốc mới nhất

Visa D2 Hàn Quốc mang lại nhiều quyền lợi cho người xin visa, như được làm thêm, bảo lãnh người thân, chuyển đổi visa làm việc, học lên bậc cao hơn hoặc định cư tại Hàn Quốc

Cập Nhập Chi Tiết Tuyển Sinh Du Học Hàn Quốc 2025-2026

Cập nhật chi tiết tuyển sinh du học Hàn Quốc 2025–2026: điều kiện, học phí, chọn trường và lộ trình tối ưu cho học sinh Việt.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60