Đại học Woosuk​: Ranking, học phí, học bổng & ngành đào tạo 2025

Bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập yên bình, chất lượng, chi phí hợp lý nhưng vẫn có cơ hội tiếp cận với ngành Y học cổ truyền Hàn Quốc, công nghệ ứng dụng, và mạng lưới hợp tác quốc tế mạnh? Trường đại học Woosuk (Woosuk University) chính là lựa chọn đáng cân nhắc trong năm 2025. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin toàn diện về ngành đào tạo, học phí, học bổng, điều kiện đầu vào và cơ hội việc làm tại ngôi trường tọa lạc tại Wanju – Jeollabuk-do này, cùng hướng dẫn từ Avada để bạn sẵn sàng cho hành trình du học Hàn Quốc.

1. Đại học Woosuk – Tổng quan & cập nhật mới nhất 2025

Trường đại học Woosuk (tên tiếng Anh: Woosuk University) được thành lập năm 1979 tại 443 Samnye-ro, Samnye-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Hàn Quốc. Sau hơn 45 năm hoạt động, trường đã khẳng định vị thế trong đào tạo y học cổ truyền, sức khỏe, kỹ thuật và giáo dục. Mô hình giáo dục tại woosuk university đề cao sự kết hợp giữa học thuật – thực tiễn – cộng đồng. Với hơn 11.500 sinh viên và 350 giảng viên, trường hiện có 8 khoa, 2 chuyên khoa sau đại học và 57 ngành đào tạo. Triết lý đào tạo tích hợp Đông – Tây giúp sinh viên phát triển tư duy khoa học lẫn nhân văn. Vị trí tại Wanju yên bình, giàu văn hóa là môi trường học lý tưởng cho sinh viên quốc tế.

Thông tin

Chi tiết

Tên tiếng Việt

Trường Đại học Woosuk

Tên tiếng Anh

Woosuk University

Tên tiếng Hàn

우석대학교 (Woosuk Daehakgyo)

Năm thành lập

1979

Loại hình

Trường đại học tư thục

Số lượng sinh viên

Khoảng 11.500 sinh viên

Tổng số cán bộ – giảng viên

350 người

Địa chỉ trụ sở chính

443 Samnye-ro, Samnye-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Hàn Quốc

Vị trí địa lý

Huyện Wanju, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc

Email liên hệ chính

webmaster@woosuk.ac.kr

Website chính thức

https://www.woosuk.ac.kr

Ngôn ngữ giảng dạy chính

Tiếng Hàn (một số chương trình có tiếng Anh)

Ranking (EduRank 2025)

#90 tại Hàn Quốc, #1.556 tại châu Á, #4.447 thế giới

Học phí trung bình (quốc tế)

7.000 – 13.000 USD/năm (tùy bậc và ngành học)

Chương trình đào tạo chính

Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ (Y học cổ truyền, Điều dưỡng, Công nghệ, Kinh tế…)

Học bổng nổi bật

Woosuk Scholarship (20% – 60% học phí), TOPIK Scholarship, Research Grant…

Kỳ nhập học chính

Tháng 3 (kỳ xuân) & Tháng 9 (kỳ thu)

Điều kiện tiếng Hàn/Anh

TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS/TOEFL theo yêu cầu từng ngành

Ký túc xá sinh viên

Có phòng đơn và đôi, chi phí 500 – 2.000 USD/học kỳ

Visa du học áp dụng

Visa D-2 (cho sinh viên toàn thời gian)

Tỷ lệ chấp nhận trung bình

Khoảng 50%

2. Xếp hạng Woosuk University trên thế giới & tại Hàn Quốc (Ranking 2025)

Theo thống kê mới nhất từ EduRank 2025, Woosuk University đã đạt được những thành tích nổi bật:

  • Top #90 tại Hàn Quốc (trên tổng số 193 trường đại học)

  • Top #1.556 tại Châu Á (trong số 5.830 trường)

  • Top #4.447 trên toàn thế giới (trong hơn 14.000 cơ sở giáo dục)

Không dừng lại ở các chỉ số xếp hạng tổng thể, đại học Woosuk còn khẳng định vị trí của mình trong đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu với các nhóm ngành sau:

  • Sinh học – Biology: 1.869 bài báo, 37.120 lượt trích dẫn

  • Y học – Medicine: 1.571 bài báo, 25.491 lượt trích dẫn

  • Hóa học – Chemistry: 1.692 bài báo, 35.086 lượt trích dẫn

  • Công nghệ sinh học & môi trường: trên 900 công bố được đăng trên các tạp chí khoa học quốc tế

Tính đến cuối năm 2024, trường đã có tổng cộng 2.766 bài nghiên cứu khoa học được công bố, nhận về 44.598 lượt trích dẫn – một minh chứng vững chắc cho chất lượng học thuật và năng lực nghiên cứu.

Y học – Medicine

3. Học phí & học bổng đại học Woosuk 2025 – Cập nhật theo từng bậc học

Học phí theo bậc học – woosuk university 2025

Bậc học

Ngành học tiêu biểu

Thời gian đào tạo

Học phí mỗi năm (KRW)

Học phí mỗi năm (USD)

Cử nhân

Oriental Medicine, Nursing, Physical Therapy, Food Science

4 – 6 năm

7.658.000 – 11.857.000 KRW

~6.000 – 9.000 USD

Thạc sĩ

Integrative Health Sciences, Healthcare Management, Nursing

2 năm

9.224.460 – 16.142.805 KRW

~7.000 – 12.000 USD

Tiến sĩ

Oriental Medicine, Pharmacy, Nursing, Healthcare Policy

3 – 4 năm

12.000.000 – 17.000.000 KRW

~9.000 – 13.000 USD

Ghi chú:

  • Học phí cao nhất thuộc các ngành: Oriental Medicine, Pharmacy, Nursing.

  • Các ngành kỹ thuật (Engineering, Software), xã hội (Public Admin), nghệ thuật có mức phí thấp hơn (dao động 7.658.000 – 9.000.000 KRW/năm).

Chi phí sinh hoạt & ký túc xá tại Wanju (2025)

Hạng mục chi phí

Loại hình cụ thể

Chi phí mỗi học kỳ (USD)

Tổng chi phí 1 năm (USD)

Ghi chú

Ký túc xá on-campus (phòng đôi)

2 – 4 người/phòng, WC dùng chung

500 – 1.500 USD

1.000 – 3.000 USD/năm

Chi phí phụ thuộc khu vực & tiện nghi

Ký túc xá on-campus (phòng đơn)

1 người/phòng, WC riêng hoặc chung

1.000 – 2.000 USD

2.000 – 4.000 USD/năm

Phù hợp sinh viên muốn không gian riêng tư

Chi phí sinh hoạt cá nhân

Ăn uống, di chuyển, điện thoại, học liệu

~400 – 600 USD/tháng

~4.800 – 7.200 USD/năm

Có thể thấp hơn tại vùng Wanju do giá cả hợp lý hơn Seoul

Tổng chi phí ước tính/năm

Bao gồm học phí & sinh hoạt

~12.000 – 22.000 USD

 

Tùy theo ngành học và lựa chọn nơi ở

Học bổng tại Woosuk University cho sinh viên quốc tế (2025)

Tên học bổng

Đối tượng áp dụng

Giá trị hỗ trợ

Điều kiện cấp học bổng

Woosuk Scholarship

Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ

Giảm 20% – 60% học phí

GPA từ 3.2/4 trở lên, TOPIK cấp 3 hoặc IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 72, thư giới thiệu

TOPIK Excellence Scholarship

Tất cả bậc học

Giảm thêm 10% – 30% học phí

Đạt TOPIK cấp 4 – 6

Research Participation Grant

Thạc sĩ – Tiến sĩ

Toàn phần học phí phụ cấp nghiên cứu

Tham gia đề tài cấp trường/khoa, có đề xuất nghiên cứu rõ ràng, được giảng viên hướng dẫn

Cultural Exchange Scholarship

Cử nhân

Giảm 10% – 20% học phí

Tham gia tích cực hoạt động giao lưu văn hóa – sự kiện quốc tế của trường

GlobalScholarships.com Grant

Sinh viên quốc tế toàn cầu

3.000 USD/năm (đăng ký riêng)

Hồ sơ online, GPA tốt, bài luận cá nhân và kế hoạch học tập rõ ràng

Thời điểm nộp học bổng:

  • Học bổng Woosuk xét ngay khi nộp hồ sơ nhập học

  • Các học bổng khác tùy thời điểm nhưng đa phần kết thúc vào tháng 6 và tháng 12 hàng năm

Học bổng Woosuk

4. Danh sách ngành đào tạo tại Woosuk University

Các ngành nổi bật bậc Cử nhân

Ngành trọng điểm:

  • Y học cổ truyền Hàn Quốc (Oriental Medicine): đào tạo chuyên sâu về châm cứu, dược thảo, trị liệu theo triết lý Đông y, kết hợp nghiên cứu hiện đại – chương trình kéo dài 6 năm.

Ngành sức khỏe – thực phẩm – du lịch:

  • Điều dưỡng, Vật lý trị liệu, Dinh dưỡng và Công nghệ thực phẩm, Quản trị du lịch và khách sạn là các ngành được quốc tế hóa mạnh mẽ, giảng dạy bằng tiếng Anh – tiếng Hàn linh hoạt, có thực tập lâm sàng ngay từ năm 3.

Khối kỹ thuật – công nghệ:

  • Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật môi trường – học phí hợp lý (từ 7.658.000 KRW/năm), nội dung học tích hợp công nghệ mới, phù hợp với sinh viên đam mê STEM.

Các chương trình sau đại học

Woosuk University hiện đào tạo cả thạc sĩ và tiến sĩ tại 8 khoa – 2 viện chuyên ngành, nổi bật với:

  • Thạc sĩ:

    • Y học cổ truyền, Quản lý y tế, Khoa học sức khỏe tích hợp, Thiết kế thời trang, Giáo dục, Công nghệ phần mềm...

    • Thời gian đào tạo: 2 năm – có tùy chọn học không luận văn với chuyên ngành ứng dụng.

  • Tiến sĩ:

    • Đông y, Dược học, Giáo dục học, Vật lý ứng dụng, Môi trường, Kiến trúc cảnh quan…

    • Có thể tham gia nghiên cứu chung với giáo sư hướng dẫn, được hỗ trợ học bổng và trình bày nghiên cứu tại hội thảo quốc tế.

Chương trình liên kết & trao đổi quốc tế

Trường đại học Woosuk là đối tác của hơn 150 trường đại học từ Mỹ, Đức, Nhật, Canada, Úc, Singapore… mang đến nhiều chương trình trao đổi:

  • Chuyển tiếp 2 2, 3 1 sang các trường đối tác như University of Central Oklahoma (Mỹ), Ritsumeikan University (Nhật Bản).

  • Bằng kép và học kỳ quốc tế.

  • Nghiên cứu trao đổi (co-funded research) dành cho học viên cao học.

Chương trình liên kết & trao đổi quốc tế

5. Điều kiện & quy trình nộp hồ sơ Đại học Woosuk 2025

Yêu cầu đầu vào

Bậc học

Yêu cầu học thuật

Yêu cầu ngôn ngữ

Cử nhân

Tốt nghiệp THPT

TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5

Thạc sĩ

Tốt nghiệp đại học

TOPIK 3 hoặc IELTS ≥ 6.0

Tiến sĩ

Tốt nghiệp thạc sĩ

TOPIK 4 hoặc IELTS ≥ 6.5

Quy trình hồ sơ (chuẩn Avada Education)

  • Tư vấn chọn ngành, chọn học kỳ.

  • Chuẩn bị hồ sơ học thuật, dịch thuật công chứng.

  • Luyện viết SOP, thư giới thiệu, phỏng vấn online.

  • Gửi hồ sơ trực tuyến qua hệ thống trường.

  • Nhận kết quả – Xin visa D-2 – Đặt vé máy bay – Nhập học.

Quy trình hồ sơ (chuẩn Avada Education)

6. Cơ sở vật chất & đời sống sinh viên tại Woosuk

  • Ký túc xá hiện đại: lựa chọn phòng đôi (500 – 1.500 USD/kỳ) hoặc đơn (1.000 – 2.000 USD/kỳ), có khu bếp chung, wifi, máy giặt, phòng học nhóm.

  • Thư viện – trung tâm nghiên cứu mở cửa đến 22h mỗi ngày, miễn phí đăng ký tài khoản số, tài liệu y học cổ truyền cực phong phú.

  • Trung tâm thể thao, sân bóng đá, bóng chuyền, thể hình miễn phí cho sinh viên.

  • CLB sinh viên: có hơn 50 CLB học thuật – văn hóa – nghệ thuật – tình nguyện.

  • Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế: văn phòng ISS hỗ trợ visa, bảo hiểm y tế, tư vấn nghề nghiệp, định hướng học thuật từ A-Z.

 Cơ sở vật chất & đời sống sinh viên tại Woosuk

7. Cơ hội việc làm & thực tập sau tốt nghiệp

  • Mạng lưới doanh nghiệp hợp tác: hơn 300 đối tác gồm bệnh viện Đông y, viện nghiên cứu dược phẩm, công ty kỹ thuật tại Hàn – Nhật – Đức.

  • Thực tập lâm sàng bắt buộc tại Bệnh viện Đại học Woosuk (bậc Y – Dược – Điều dưỡng – Vật lý trị liệu).

  • Hỗ trợ việc làm: Trung tâm hướng nghiệp giúp viết CV, luyện phỏng vấn, kết nối nhà tuyển dụng.

  • Visa D-2 cho phép làm thêm 20 giờ/tuần (lương từ 9 – 12 USD/giờ).

 Cơ hội việc làm & thực tập sau tốt nghiệp

8. Kết luận

Trường đại học Woosuk là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên yêu thích y học cổ truyền, công nghệ ứng dụng, và mô hình đào tạo đa ngành thực tiễn. Với học phí vừa phải, nhiều học bổng, chương trình liên kết quốc tế mạnh và môi trường sống yên bình tại Wanju – Jeollabuk-do, woosuk university đang ngày càng khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc. Liên hệ ngay Avada Education để được tư vấn MIỄN PHÍ lộ trình du học tại Woosuk, săn học bổng, và chuẩn bị hồ sơ bài bản cho kỳ nhập học 2025!


 

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.

Đừng bỏ lỡ thông tin mới!

Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education

*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education

Bài viết liên quan

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc EPS

EPS là chương trình xuất khẩu lao động chính thức, có sự bảo vệ của pháp luật cả hai nước, giúp người lao động có cơ hội làm việc tại Hàn Quốc

Học bổng Yonsei: danh sách, điều kiện & quy trình nộp 2025

Học bổng Yonsei 2025 dành cho sinh viên quốc tế với học bổng toàn phần, hỗ trợ học phí, môi trường học tập đa văn hóa tại Hàn Quốc.

TOPIK là gì? Cùng tìm hiểu 6 cấp độ TOPIK trong tiếng Hàn

TOPIK là gì? Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc có dự định du học hãy cùng AVADA Education tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây về TOPIK nhé!

Du học đại học tại Hàn Quốc

Một lựa chọn hấp dẫn cho những bạn trẻ mong muốn trải nghiệm nền giáo dục chất lượng cao, văn hóa độc đáo và cơ hội việc làm rộng mở

Đại ​học quốc gia Chonbuk: Thông tin tuyển sinh & học phí 2025​

Đại học quốc gia Chonbuk: Thông tin tuyển sinh, học phí 2025 với chương trình học đa dạng, học bổng hấp dẫn và môi trường học tập hiện đại.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60