TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Chungwoon Hàn Quốc 2025 với chương trình đa dạng, học bổng hấp dẫn. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại av
Bạn đang tìm kiếm một trường đại học tại Hàn Quốc có học phí vừa phải, học bổng dễ tiếp cận từ TOPIK 2, nổi bật về nghệ thuật – truyền thông – kỹ thuật? Du học Chungwoon Hàn Quốc 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc với chương trình giảng dạy thực tiễn, tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp đến 90%. Tọa lạc tại Hongseong và Incheon, Chungwoon University còn là nơi đào tạo ra nhiều ngôi sao K-Pop nổi tiếng. Hãy cùng Avada Education khám phá toàn bộ chi phí, học bổng, visa và điều kiện tuyển sinh mới nhất của trường.
Chungwoon University là một trong những trường đại học tư thục có định hướng ứng dụng nổi bật tại Hàn Quốc, đặc biệt trong các ngành nghệ thuật, truyền thông và kỹ thuật công nghệ. Trường thành lập năm 1993, có hai cơ sở: cơ sở chính tại Hongseong (충청남도) và cơ sở phụ tại thành phố quốc tế Incheon
Tỷ lệ sinh viên/giảng viên: 29:1 – đảm bảo môi trường học tập tương tác, ít cạnh tranh nội bộ, sinh viên được hỗ trợ cá nhân hóa tốt hơn nhiều đại học công lập quy mô lớn.
Thế mạnh của trường: Trường được mệnh danh là "lò đào tạo nghệ sĩ K-Pop", với nhiều cựu sinh viên nổi tiếng:
Diễn viên So Ji-sub, Choi Daniel
Các thành viên của Super Junior, TVXQ, SHINee
Nhiều nhân vật truyền hình – âm nhạc từng theo học Khoa Phát thanh & Nghệ thuật – tạo ra uy tín vượt bậc trong giới sáng tạo nghệ thuật Hàn Quốc.
Sinh viên quốc tế năm nhất sẽ nhận học bổng tương đương 100% học phí cho học kỳ đầu tiên. Từ học kỳ thứ hai, học bổng sẽ được xét dựa trên thành tích học tập.
Nội dung |
Ghi chú |
Tên tiếng Hàn |
청운대학교 |
Tên tiếng Anh |
Chungwoon University |
Loại hình |
Trường Đại học tư thục (Private University) |
Năm thành lập |
1993 |
Cơ sở chính |
25, Chungwoo-ro, Hongseong-eup, Hongseong-gun, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc |
Cơ sở phụ (Incheon) |
Incheon Songdo Global Campus |
Email chính thức |
choongwoon@chungwoon.ac.kr (có thể thay đổi theo từng phòng ban) |
Website |
|
Thế mạnh đào tạo |
Nghệ thuật, Truyền thông, Âm nhạc, Công nghệ đa phương tiện, AI, Điều dưỡng |
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp |
~90% (theo thống kê nội bộ) |
Ngành có tài trợ chính phủ |
Phát thanh – Truyền hình (BMEC – Bộ Giáo dục Hàn Quốc tài trợ) |
Cựu sinh viên nổi bật |
So Ji-sub, Choi Daniel, thành viên Super Junior, SHINee, TVXQ... |
Ngôn ngữ giảng dạy chính |
Tiếng Hàn (một số ngành có môn bằng tiếng Anh) |
Visa áp dụng |
Visa D-2-1 (Đại học & Cao học) |
Hình thức nhập học |
2 kỳ/năm: mùa Xuân (3월) và mùa Thu (9월) |
Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam |
Avada Education – hỗ trợ hồ sơ trọn gói, luyện phỏng vấn, xin học bổng |
Hệ đào tạo |
Trường |
Khoa/Chuyên ngành |
Học phí (KRW) |
Hệ Đại học (Tuyển sinh mới & Chuyển tiếp) |
Trường Phát thanh & Nghệ thuật |
Khoa Sân khấu và Nghệ thuật (Chuyên ngành Diễn xuất), Khoa Thiết kế (Chuyên ngành Nghệ thuật & Thiết kế Sân khấu) |
3,840,000 / học kỳ |
Khoa Nhạc kịch, Khoa Âm nhạc Ứng dụng |
4,133,000 / học kỳ |
||
Khoa Hoạch định & Quản lý Biểu diễn Nghệ thuật, Khoa Phát thanh & Điện ảnh, Khoa Truyền thông Đa phương tiện |
3,794,000 / học kỳ |
||
Trường Khách sạn & Du lịch |
Khoa Quản lý Du lịch Khách sạn, Khoa Quản lý Khách sạn, Khoa Quản lý Du lịch |
3,142,000 / học kỳ |
|
Khoa Quản lý Ẩm thực & Dịch vụ Khách sạn, Khoa Quản lý Dịch vụ Hàng không |
3,794,000 / học kỳ |
||
Trường Công nghệ Sáng tạo |
Khoa Thiết kế Không gian, Khoa Thiết kế Thời trang, Trường Khởi nghiệp Tích hợp |
3,794,000 / học kỳ |
|
Khoa Vận hành Trí tuệ Nhân tạo, Khoa Nghiên cứu tự do |
3,142,000 / học kỳ |
||
Trường Sức khỏe & Phúc lợi và Điều dưỡng |
Khoa Dinh dưỡng & Khoa học Thực phẩm |
3,794,000 / học kỳ |
|
Khoa Phúc lợi Xã hội |
3,142,000 / học kỳ |
||
Trường Giao tiếp Toàn cầu |
Khoa Tiếng Anh, Khoa Trung Quốc học, Khoa Việt Nam học |
3,142,000 / học kỳ |
|
Hệ Cao học (Tuyển sinh mới/Chuyển tiếp) |
Trường Quản trị Kinh doanh |
Khoa Tư vấn khởi nghiệp |
3,633,000 / năm |
Trường Phát thanh & Nghệ thuật |
Tất cả các khoa (Biểu diễn, Phát thanh, Truyền thông, Âm nhạc, Thiết kế, Quản lý Văn hóa) |
4,042,500 / năm |
|
Trường Khách sạn & Du lịch |
Tất cả các khoa (Quản lý Khách sạn, Du lịch, Dịch vụ Hàng không, Dịch vụ Ẩm thực) |
3,633,000 / năm |
|
Trường Sức khỏe & Phúc lợi và Điều dưỡng |
Khoa Dinh dưỡng & Khoa học Thực phẩm |
4,042,500 / năm |
|
Khoa Phúc lợi Xã hội, Khoa Tư vấn Phúc lợi Xã hội |
3,633,000 / năm |
||
Trường Giao tiếp Toàn cầu |
Tất cả các khoa (Ngôn ngữ Anh, Trung Quốc học, Việt Nam học) |
3,633,000 / năm |
Lưu ý quan trọng:
Thời gian áp dụng: Các mức học phí trên được tham khảo từ năm học 2023-2024 và có thể thay đổi hàng năm.
Học bổng Đại học: Sinh viên quốc tế năm nhất sẽ nhận học bổng tương đương 100% học phí cho học kỳ đầu tiên. Từ học kỳ thứ hai, học bổng sẽ được xét dựa trên thành tích học tập.
Hệ đào tạo |
Trường |
Khoa/Chuyên ngành |
Học phí (KRW) |
Hệ Đại học (Tuyển sinh mới & Chuyển tiếp) |
Trường Kỹ thuật |
Tất cả các khoa (Kỹ thuật Kiến trúc, Xây dựng, Môi trường, Điện tử, Máy tính, Đa phương tiện, Hóa học...) |
3,794,000 / học kỳ |
Trường Quản trị Kinh doanh |
Khoa Quản trị Kinh doanh, Khoa Thương mại Quốc tế |
3,142,000 / học kỳ |
|
Khoa Quảng cáo & Quan hệ Công chúng |
3,794,000 / học kỳ |
||
Hệ Cao học (Tuyển sinh mới/Chuyển tiếp) |
Trường Kỹ thuật |
Tất cả các khoa (Kỹ thuật Kiến trúc, Xây dựng, Điện tử, Máy tính, Hóa học, Kiến trúc Đô thị...) |
4,042,500 / năm |
Trường Quản trị Kinh doanh |
Tất cả các khoa (Quản trị Kinh doanh, Thương mại Quốc tế, Quảng cáo & Quan hệ Công chúng) |
3,633,000 / năm |
Lưu ý quan trọng:
Thời gian áp dụng: Các mức học phí trên được tham khảo từ năm học 2023-2024 và có thể thay đổi hàng năm.
Phí nhập học Cao học: 650,000 KRW, chỉ đóng một lần duy nhất.
Áp dụng cho sinh viên quốc tế có chứng chỉ TOPIK từ cấp 2 trở lên, mức học bổng linh hoạt:
Cấp độ TOPIK |
Mức học bổng |
Ghi chú |
TOPIK 2 |
20% học phí |
Trường hiếm hoi tại Hàn Quốc chấp nhận TOPIK 2 để xét học bổng |
TOPIK 3 |
100% học phí (cơ sở Incheon) |
|
TOPIK 4 – 5 |
40% – 50% |
|
TOPIK 6 |
100% học phí |
GPA học kỳ trước |
Mức học bổng kỳ tiếp theo |
3.0 – 3.49 |
20% học phí |
3.5 – 3.99 |
30% học phí |
4.0 – 4.5 |
50% học phí |
Điều kiện |
Mức học bổng |
TOPIK 2 – 3 |
20% học phí |
TOPIK ≥ 4 |
40% học phí |
Duy trì từ kỳ 2 trở đi |
20% (nếu đạt GPA yêu cầu) |
Tuyển sinh mới: Tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài, hoàn tất toàn bộ chương trình từ tiểu học đến THPT.
Chuyển tiếp (năm 3): Đã học tối thiểu 2 năm (4 học kỳ) và có trên 65 tín chỉ tại đại học hệ 4 năm.
Chuyển tiếp (năm cuối): Đã tốt nghiệp cao đẳng/đại học và tích lũy trên 98 tín chỉ, đăng ký đúng/đúng nhóm ngành đã học.
Tuyển sinh mới: Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm (tại Hàn Quốc hoặc quốc tế).
Chuyển tiếp: Đã hoàn thành từ 6 tín chỉ (năm 2) hoặc 12 tín chỉ (năm cuối) tại khóa học thạc sĩ cùng/chuyên ngành gần tương ứng.
TOPIK 2 trở lên: Có thể nhập học, nhưng cần học thêm 300 giờ tiếng Hàn/năm đầu tiên. (Riêng hệ ngôn ngữ tiếng hàng không cần)
Điều kiện tốt nghiệp: Phải đạt TOPIK cấp 4 trước khi ra trường.
Ưu đãi học bổng từ TOPIK 2, rất hiếm trường Hàn Quốc áp dụng chính sách này.
Áp dụng visa D-2 cho hệ Đại học và Cao học.
Hồ sơ visa bao gồm thư mời nhập học, chứng minh tài chính 20.000 USD, giấy tờ cá nhân – học thuật – quan hệ gia đình.
Nộp visa tối thiểu 7 ngày trước kỳ nhập học – nếu trễ, trường có quyền hủy nhập học.
Đơn đăng ký & bài tự giới thiệu, kế hoạch học tập
Bằng tốt nghiệp, bảng điểm (Apostille hoặc xác nhận lãnh sự)
TOPIK hoặc IELTS (≥ 5.5), hộ chiếu, ảnh, hộ khẩu & giấy tờ người bảo lãnh
Giấy xác nhận số dư ngân hàng ≥ 20.000 USD, giấy tờ việc làm của người bảo lãnh
Giấy tờ bổ sung nếu có: kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ hoàn thành học tiếng, đồng ý xác minh học lực…
Lưu ý: Tất cả giấy tờ nước ngoài cần bản dịch công chứng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Loại phòng |
Chi phí (KRW/kỳ – 15 tuần) |
2 người/phòng |
1.250.000 KRW |
1 người/phòng |
1.500.000 KRW |
Ký túc xá có máy giặt, wifi, điều hòa, phòng học nhóm.
Chi phí sinh hoạt tại Hongseong thấp hơn các thành phố lớn, dao động 400,000 – 550,000 KRW., phù hợp với du học sinh có ngân sách trung bình.
Khi lựa chọn du học Chungwoon Hàn Quốc, sinh viên quốc tế sẽ chi trả các khoản cơ bản như sau:
Hạng mục |
Chi phí (KRW) |
Ghi chú |
Học phí mỗi kỳ |
3.142.000 – 4.133.000 KRW |
Tùy ngành: ngành nghệ thuật/âm nhạc có mức cao hơn so với khối xã hội/kỹ thuật |
Ký túc xá (15 tuần/kỳ) |
1.250.000 – 1.500.000 KRW |
Loại phòng 2 người hoặc 1 người, tiện nghi đầy đủ |
Chi phí sinh hoạt hàng tháng |
400.000 – 550.000 KRW/tháng |
Gồm ăn uống, đi lại, sinh hoạt cá nhân tại Hongseong/Incheon |
Chi phí sinh hoạt cả năm |
~4.800.000 – 6.600.000 KRW/năm |
Ước tính cho 12 tháng |
Bảo hiểm y tế & phí quản lý |
200.000 – 300.000 KRW/năm |
Gồm phí bảo hiểm bắt buộc và lệ phí cư trú |
Tổng chi phí/năm (ước tính) |
9.492.000 – 12.533.000 KRW/năm |
Sau khi đã áp dụng học bổng từ 20% đến 100% học phí |
Lưu ý:
Nếu có TOPIK 3 trở lên, sinh viên có thể được miễn 100% học phí kỳ đầu tiên tại cơ sở Incheon
Với TOPIK 2, vẫn được học bổng 20%, rất ít trường Hàn Quốc áp dụng ưu đãi này.
Với mức chi phí hợp lý chỉ khoảng 9 – 12.5 triệu KRW/năm, cộng thêm tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 90%, Chungwoon University đang là lựa chọn chiến lược cho những bạn mong muốn du học Hàn Quốc 2025 với ngân sách hiệu quả nhưng chất lượng vượt trội. Avada Education – đơn vị tuyển sinh chính thức của trường – sẵn sàng hỗ trợ bạn toàn bộ hồ sơ du học, xin học bổng, luyện TOPIK, visa và nhập học.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Chungwoon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.