TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học ĐH Keimyung Hàn Quốc 2025 với topik top 1, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đăng ký ngay tại
Tọa lạc tại Daegu – trung tâm giáo dục phía Nam Hàn Quốc, Keimyung không chỉ nổi bật với hơn 65 chuyên ngành đa lĩnh vực, mà còn là nơi tiên phong với hệ thống Global Citizenship, học bổng CLB sáng tạo và mô hình đánh giá năng lực FACE toàn diện. Cùng sự đồng hành từ Avada – đối tác tư vấn du học Hàn Quốc chuyên sâu, hành trình học tập tại Keimyung sẽ được hiện thực hóa một cách rõ ràng, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn bao giờ hết.1931
Keimyung University – một trong những trường đại học tư thục tiêu biểu tại thành phố Daegu, Hàn Quốc – đã trở thành điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế trong nhiều năm qua. Được thành lập từ năm 1954 với nền tảng Cơ đốc giáo, đại học Keimyung không chỉ nổi bật về bề dày lịch sử, mà còn là ngôi trường có thế mạnh về giáo dục nhân văn, kỹ thuật hiện đại và năng lực toàn cầu hóa.
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Đại học Keimyung |
Tên tiếng Anh |
Keimyung University |
Tên tiếng Hàn |
계명대학교 |
Năm thành lập |
1954 (theo nền tảng Cơ đốc giáo, hơn 70 năm hình thành) |
Loại hình |
Đại học tư thục tổng hợp |
Địa chỉ |
1095 Dalgubeol-daero, Dalseo-gu, Thành phố Daegu, Hàn Quốc (Mã ZIP: 42601) |
Campus chính |
Campus Seongseo (bao gồm cả Trung tâm Quốc tế, Ký túc xá, Adams Chapel) |
Số lượng sinh viên |
Hơn 27.000 sinh viên (cập nhật 2024) |
Số lượng sinh viên quốc tế |
1.513 sinh viên quốc tế đến từ hơn 30 quốc gia |
Số lượng giảng viên |
1.380 giảng viên (91% người Hàn Quốc, 9% giảng viên quốc tế) |
Ranking quốc tế |
QS WUR Ranking By Subject 2025: #701–850 toàn cầu |
Ranking châu Á |
QS Asia 2025: #701–750, Eastern Asia: #317 |
Email liên hệ (Non-Chinese) |
inco@kmu.ac.kr |
Điện thoại (Non-Chinese) |
+82-53-580-6557 |
Điện thoại (Chinese) |
+82-53-580-6498 |
Website chính thức |
|
Ngôn ngữ giảng dạy |
Tiếng Hàn, tiếng Anh (KAC & Digipen Dual Degree) |
Các chương trình nổi bật |
Kinh doanh quốc tế, Phát triển thuốc, Truyền thông, Webtoon, Thiết kế, Kỹ thuật game, Điều dưỡng |
Tổ chức đặc biệt |
Keimyung Adams College, DigiPen Game Dual Program |
Một điểm khác biệt hiếm có tại trường đại học Keimyung là sự tồn tại của Viện Giáo dục Nhân cách (Character Education Institute) – đơn vị độc lập trong trường chuyên tổ chức các chương trình giáo dục “Keimyung Global Citizen”. Tại đây, sinh viên quốc tế được đào tạo kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng đạo đức ứng xử, và tham gia trại hè quốc tế với các chủ đề như phát triển bền vững, xã hội đa văn hóa và trách nhiệm cộng đồng.
Khối ngành |
Ngành học |
Khối ngành |
Ngành học |
Nhân văn & Quốc tế học |
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
Phúc lợi xã hội |
Phúc lợi xã hội |
Dạy tiếng Hàn như ngôn ngữ thứ hai |
Luật |
||
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
Hành chính cảnh sát |
||
Ngôn ngữ & Văn học Đức – Châu Âu |
Ngành thuộc trường cao đẳng Keimyung Adams |
Kinh doanh quốc tế |
|
Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc |
Quan hệ quốc tế |
||
Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản |
Khoa học tự nhiên |
Toán học |
|
Ngôn ngữ & Văn hóa Nga – Trung Á |
Thống kê |
||
Ngôn ngữ & Văn hóa Tây Ban Nha – Mỹ Latinh |
Hóa học |
||
Lịch sử |
Sinh học |
||
Cơ Đốc học |
Y tế công cộng |
||
Triết học |
Khoa học và Công nghệ Thực phẩm |
||
Sáng tác văn học |
Dinh dưỡng học |
||
Kinh tế – Quản trị |
Quản trị kinh doanh |
Kỹ thuật – Công nghệ |
Kỹ thuật xây dựng |
Quản trị du lịch |
Kiến trúc (5 năm) |
||
Kế toán |
Kỹ thuật kiến trúc |
||
Thuế |
Kỹ thuật điện |
||
Hệ thống thông tin quản lý |
Kỹ thuật năng lượng điện |
||
Quản trị dữ liệu lớn |
Kỹ thuật máy tính |
||
Khoa học xã hội |
Kinh tế và Tài chính |
Phần mềm trò chơi |
|
Thương mại quốc tế |
Kỹ thuật game DigiPen |
||
Hành chính công |
Kỹ thuật giao thông |
||
Chính trị và Quan hệ quốc tế |
Quy hoạch đô thị |
||
Truyền thông và Báo chí |
Kiến trúc cảnh quan |
||
Quảng cáo và Quan hệ công chúng |
Cơ khí |
||
Xã hội học |
Kỹ thuật ô tô |
||
Tâm lý học |
Kỹ thuật robot |
||
Thư viện và Thông tin học |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
||
Kỹ thuật công nghiệp |
|||
Kỹ thuật y sinh |
|||
Kỹ thuật môi trường |
|||
Kỹ thuật hóa học |
|||
Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
Âm nhạc & Biểu diễn |
Nhạc cụ giao hưởng ♣ |
Thanh nhạc |
|||
Piano ♣ |
|||
Kịch & Nhạc kịch ♣ |
|||
Khiêu vũ |
|||
Âm nhạc ứng dụng ♣ |
|||
Mỹ thuật – Thiết kế |
Hội họa |
Giáo dục thể chất |
Khoa học thể thao |
Thiết kế thủ công |
Quản lý thể thao và giải trí |
||
Thiết kế công nghiệp |
Thể thao người cao tuổi |
||
Thiết kế thời trang |
Taekwondo |
||
Thiết kế dệt may |
Marketing thể thao |
||
Marketing thời trang |
Dược học |
Phát triển thuốc mới (Innovative Drug Discovery) |
|
Nhiếp ảnh & Truyền thông |
|||
Video & Hoạt hình |
|||
Thiết kế truyền thông thị giác |
|||
Webtoon |
Đặc biệt: Keimyung áp dụng hệ thống công nhận tín chỉ trải nghiệm liên ngành, cho phép sinh viên tích lũy tín chỉ từ các dự án nghiên cứu phối hợp giữa các khoa như Y học – IT – Nghệ thuật.
Ví dụ: sinh viên Thiết kế có thể làm việc cùng nhóm Điều dưỡng và CNTT để xây dựng hệ thống hỗ trợ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
Ngành |
Yêu cầu năng khiếu cụ thể |
Nhạc cụ giao hưởng |
[Dây] Violin, Viola, Cello, Contrabass, Harp, [Hơi] Sáo, Oboe, Clarinet (Bass/A/Bb), Bassoon, Saxophone, Kèn Horn, Trumpet, Trombone (Tenor/Bass), Tuba/Euphonium, Bộ gõ |
Piano |
Piano, Sáng tác |
Kịch & Nhạc kịch |
Diễn xuất (Thực hành), Sản xuất (Phỏng vấn) |
Âm nhạc ứng dụng |
Hát, Piano Jazz, Guitar, Bass, Trống, Sáng tác ứng dụng, Nghệ thuật âm thanh |
Keimyung là một trong những trường có mức học phí minh bạch, phân chia rõ ràng theo khối ngành, được điều chỉnh hàng năm bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
Khối ngành |
Học phí kỳ đầu (KRW) |
Học phí kỳ sau (KRW) |
Nhân văn – Xã hội |
3.390.000 |
3.250.000 |
Tự nhiên – Giáo dục thể chất |
4.347.000 |
4.207.000 |
Công nghệ Dược (Innovative Drug Development) |
4.557.000 |
4.417.000 |
Kỹ thuật |
4.670.000 |
4.530.000 |
Âm nhạc – Nghệ thuật |
4.996.000 |
4.856.000 |
Keimyung Adams College (KAC) |
4.931.000 |
4.791.000 |
Thông tin |
Chi tiết |
Tên chương trình |
Korean Language Program (Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc – KMU) |
Đối tượng tuyển sinh |
Sinh viên quốc tế chưa có TOPIK hoặc cần cải thiện năng lực tiếng Hàn |
Cấp độ đào tạo |
Level 1 đến Level 6 (căn bản đến cao cấp) |
Số kỳ/năm |
4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông) |
Thời gian mỗi kỳ |
10 tuần (200 giờ học/kỳ) |
Thời gian học |
Thứ 2 – Thứ 6, 4 giờ/ngày |
Học phí |
Khoảng 4.800.000 KRW/năm (tương đương 1.200.000 KRW/kỳ) |
Chi phí khác |
Phí đăng ký 100.000 KRW (một lần), sách giáo trình tự túc |
Điều kiện visa |
Visa D-4-1 dành cho học tiếng Hàn |
Ghi chú: Sinh viên đạt TOPIK 3 từ chương trình tiếng Hàn Keimyung có thể đăng ký vào hệ đại học chính thức và được miễn nộp lại bằng TOPIK quốc gia, đồng thời chỉ cần chứng minh tài chính 8.000.000 KRW thay vì 16.000.000 KRW như thông thường.
Loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
A |
TOPIK cấp 5 trở lên |
Miễn 100% học phí học kỳ đầu |
B |
TOPIK cấp 4 |
Miễn 70% học phí học kỳ đầu |
C |
TOPIK cấp 3 hoặc IELTS 5.5 (KAC) |
Miễn 50% học phí học kỳ đầu |
Tên học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Jinri |
GPA từ 4.2 trở lên, không có điểm F, ≥ 15 tín chỉ |
Miễn 100% học phí |
Jeongeui |
GPA từ 3.0 trở lên, không có điểm F, ≥ 15 tín chỉ |
Miễn 50% học phí |
Sarang |
GPA từ 2.0 trở lên, không có điểm F, ≥ 3 tín chỉ |
Miễn 30% học phí |
Học bổng CLB sáng tạo |
Dựa trên thành tích sáng tạo tại CLB, dự án khởi nghiệp – không yêu cầu GPA cao |
Học bổng linh hoạt theo chương trình |
Tốt nghiệp THPT, bố mẹ đều mang quốc tịch nước ngoài
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc hoàn tất khóa tiếng Hàn level 3 tại Keimyung
Chương trình KAC & DigiPen: yêu cầu IELTS 5.0–5.5 hoặc TOEFL iBT 61+
Chuyển tiếp 2–3–4 năm: đã học từ 1–3 năm tại trường đại học được công nhận
Các ngành Nghệ thuật – Thể thao: yêu cầu thi năng khiếu trực tiếp hoặc phỏng vấn
Điều kiện Triangle-Literacy
Mô hình kiểm tra tốt nghiệp đặc biệt tại Keimyung: sinh viên các ngành IT – Truyền thông – Quốc tế phải đồng thời đạt chuẩn kỹ năng: Ngôn ngữ chuyên ngành + Ngôn ngữ lập trình + Ngoại ngữ học thuật.
Nội dung |
Chi tiết |
Loại visa |
Visa D-2 (dành cho hệ đại học) |
Giấy tờ bắt buộc |
Giấy báo nhập học, hồ sơ cá nhân, chứng minh tài chính |
Chứng minh tài chính |
Tối thiểu 16.000.000 KRW (~12.000 USD) |
Năng lực ngôn ngữ yêu cầu |
Có TOPIK hoặc IELTS/TOEFL tương đương |
Thời gian xử lý visa |
2 – 4 tuần |
Dịch vụ hỗ trợ |
Avada hỗ trợ từ A-Z: hồ sơ, luyện phỏng vấn, apply trực tuyến |
Loại ký túc xá |
Chi phí (KRW/kỳ) |
Ghi chú |
General Hall |
641.000 |
Vệ sinh chung |
Bangsa / Hyupruk |
1.248.000 |
Phòng vệ sinh riêng |
Shinchuk |
1.335.000 |
KTX cao cấp, nội thất hiện đại |
Tổng sức chứa: 2.932 sinh viên
Ưu tiên sinh viên quốc tế được phân phòng đầu tiên
Bắt buộc có giấy khám lao phổi khi nhập KTX
Hỗ trợ đăng ký bảo hiểm, ngân hàng, sim điện thoại
Với hệ sinh thái hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện, học phí minh bạch và học bổng hấp dẫn theo cả TOPIK, IELTS và năng lực CLB, Keimyung chính là đích đến học thuật lý tưởng năm 2025. Avada Education sẵn sàng đồng hành cùng bạn – từ hồ sơ, visa, học bổng đến chặng đường phát triển dài hạn tại Hàn Quốc. Đừng để cơ hội này trôi qua – hãy để Avada Education giúp bạn tạo khác biệt ngay từ bước đầu tiên.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học ĐH Keimyung Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.