TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học DHQG Jeju Hàn Quốc 2025 với đại học quốc gia, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại a
Du học Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc (Jeju National University – JNU) đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ học phí thấp, học bổng đa dạng và vị trí lý tưởng tại đảo Jeju – nơi được mệnh danh là "thiên đường học thuật xanh" của Hàn Quốc. Với hơn 15 trường thành viên, chương trình đào tạo toàn diện từ tiếng Hàn đến các ngành Y, Công nghệ, Nghệ thuật, JNU mở ra lộ trình học tập linh hoạt cho sinh viên quốc tế.
Được thành lập vào năm 1952, Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) là trường đại học công lập tổng hợp duy nhất tọa lạc tại thành phố Jeju. Hiện nay, JNU có hơn 11.200 sinh viên, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế đến từ hơn 48 quốc gia, đang theo học tại 15 trường đại học thành viên, 1 trường cao học, 3 trường chuyên ngành sau đại học và 6 trường cao học đặc thù. Với mạng lưới hơn 323 đối tác toàn cầu ở 50 quốc gia, sinh viên tại JNU có nhiều cơ hội tham gia chương trình trao đổi học thuật và thực tập quốc tế.
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
제주대학교 |
Tên tiếng Anh |
Jeju National University (JNU) |
Loại hình |
Đại học Quốc lập (Flagship National University) |
Năm thành lập |
1952 |
Địa chỉ |
102 Jejudaehak-ro, Jeju-si, Jeju-do, 63243, Republic of Korea |
Website chính |
|
Website OIA (International) |
|
Số sinh viên |
~11.200 sinh viên |
Số sinh viên quốc tế |
~11.200 (gồm cả trao đổi, tiếng Hàn, đại học, sau đại học) từ hơn 48 quốc gia |
Ranking quốc tế |
– Nằm trong nhóm đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc– Được công nhận IEQAS (Bộ Giáo dục Hàn Quốc)– Đối tác học thuật của hơn 323 trường từ 50+ quốc gia |
Email liên hệ sinh viên quốc tế |
inbound@jejunu.ac.kr |
Điện thoại |
+82-64-754-8241 |
Fax |
+82-64-702-0563 |
Người phụ trách sinh viên quốc tế |
Ms. KIM JIYEONG – Inbound Exchange Coordinator |
Học phí: 1.858.000 KRW/kỳ – phù hợp cho nhóm ngành thiên về lý luận và nghiên cứu xã hội
Khoa |
Ngành học chi tiết |
Kinh tế |
Kinh tế học, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Kinh doanh du lịch, Phát triển du lịch |
Nhân văn |
Quốc ngữ học, Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Đức, Triết học, Lịch sử |
Khoa học xã hội |
Hành chính công, Quan hệ quốc tế, Quảng bá ngôn luận, Xã hội học |
Phù hợp với sinh viên định hướng làm việc trong các lĩnh vực chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp du lịch, truyền thông, hoặc học tiếp sau đại học tại Hàn Quốc.
Học phí: 2.279.000 KRW/kỳ
Khoa |
Ngành học chi tiết |
Khoa học |
Sinh học, Vật lý, Mỹ phẩm hóa học, Dinh dưỡng thực phẩm |
Phúc lợi – Thể chất |
Phúc lợi xã hội, Giáo dục trẻ em, Giáo dục thể chất, Thể thao |
Đặc biệt, các ngành như Hóa mỹ phẩm, Dinh dưỡng và Giáo dục trẻ em đang rất phù hợp với xu hướng việc làm thực tiễn và dễ chuyển đổi nghề nghiệp.
Học phí: 2.476.000 KRW/kỳ – yêu cầu học thực hành và thí nghiệm chuyên sâu
Khoa |
Ngành học chi tiết |
Kỹ thuật – Công nghệ |
Kỹ thuật điện – điện tử, Kỹ thuật máy, Năng lượng, Công nghệ máy tính, Truyền thông kỹ thuật số |
Kiến trúc – Xây dựng |
Kiến trúc công trình, Công nghệ xây dựng |
Đây là nhóm ngành được Hàn Quốc đầu tư mạnh mẽ, sinh viên tốt nghiệp có cơ hội việc làm cao trong lĩnh vực sản xuất, năng lượng, xây dựng, AI và công nghiệp 4.0.
Học phí: 2.435.000 – 3.191.000 KRW/kỳ (ngành Thú y có mức phí cao nhất)
Khoa |
Ngành học chi tiết |
Điều dưỡng |
Y tá, Khoa học điều dưỡng |
Thú y |
Dự bị thú y (Pre-Veterinary), Bác sĩ thú y (Veterinary Medicine) |
JNU là một trong số ít các trường tại Hàn Quốc đào tạo ngành Thú y có phòng khám thực hành riêng, kết hợp đào tạo với các bệnh viện thú y tại Jeju. Ngành điều dưỡng có chương trình thực tập tại các bệnh viện hợp tác.
Học phí: 2.476.000 KRW/kỳ
Khoa |
Ngành học chi tiết |
Âm nhạc |
Sáng tác, Thanh nhạc, Piano, Nhạc cụ, Dàn nhạc |
Mỹ thuật |
Hội họa Hàn Quốc, Hội họa phương Tây, Điêu khắc |
Thiết kế |
Thiết kế đa phương tiện, Thiết kế tạo hình văn hóa |
Khối ngành nghệ thuật tại JNU chú trọng đào tạo kỹ năng biểu diễn, triển lãm, sản phẩm sáng tạo ứng dụng văn hóa truyền thống Hàn Quốc. Sinh viên quốc tế có thể đăng ký học bằng portfolio kết hợp phỏng vấn trực tiếp.
Hệ thống học bổng tại Jeju National University (JNU) được thiết kế đa dạng, nhằm khuyến khích năng lực ngôn ngữ, kết quả học tập và quá trình phát triển của sinh viên quốc tế. Chính sách học bổng năm 2025 gồm 4 nhóm chính:
Điều kiện |
Mức học bổng |
Có chứng chỉ TOPIK 5 trở lên |
Miễn 100% học phí kỳ đầu |
Có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc 4 |
Giảm 20% học phí kỳ đầu |
Lưu ý: Học bổng đầu vào chỉ xét trong học kỳ đầu tiên, không bao gồm phí nhập học 65.000 KRW.
Điều kiện |
Mức học bổng |
TOPIK 5 trở lên + GPA ≥ 3.4/4.3 |
Miễn 100% học phí |
TOPIK 4 + GPA ≥ 2.6/4.3 |
Giảm 50% học phí |
TOPIK 3 + GPA ≥ 2.6/4.3 |
Giảm 20% học phí |
Ghi chú: Học bổng này có thể áp dụng liên tiếp nếu sinh viên duy trì điều kiện cần thiết.
Đạt TOPIK 4: giảm 5% học phí
Đạt TOPIK 5: giảm 10% học phí
Đạt TOPIK 6: giảm 15% học phí
GKS (Global Korea Scholarship):
Trợ cấp 630.000 KRW/tháng trong 4 tháng
Vé máy bay khứ hồi miễn phí
DUO-Korea Fellowship:
Học bổng toàn phần cho sinh viên trao đổi giữa Hàn Quốc và châu Âu
Bao gồm chi phí sinh hoạt và hỗ trợ vé máy bay
Thời gian học |
Học phí |
Ghi chú |
5 tháng (chính quy) |
2.400.000 KRW |
200 giờ học |
3 tháng (lớp đặc biệt) |
1.200.000 KRW |
Khai giảng tháng 6, 12 |
Bảo hiểm bắt buộc |
100.000 KRW |
Chi trả một lần/kỳ |
Ký túc xá |
850.000 – 1.550.000 KRW |
Có/không bao gồm ăn |
Thông tin bổ sung:
Sĩ số lớp: tối đa khoảng 20 học viên/lớp
Phân chia 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp
Điều kiện tốt nghiệp: chuyên cần ≥ 80%, điểm trung bình ≥ 70
Học bổng hỗ trợ:
Giảm 10% cho sinh viên đăng ký kỳ thứ hai
Giảm 30% nếu có người thân (vợ/chồng/anh/chị/em) học cùng
Mức học phí dao động từ 1.858.000 – 3.191.000 KRW/kỳ, tùy theo khối ngành.
Học phí ngành Khoa học Xã hội – Nhân văn: từ 1.858.000 KRW/kỳ.
Ngành kỹ thuật, nghệ thuật: khoảng 2.476.000 KRW/kỳ.
Ngành thú y: lên đến 3.191.000 KRW/kỳ.
Tòa nhà |
Loại phòng |
Giá/kỳ |
KTX 4 (A, B) |
2 người/phòng |
693.450 KRW |
KTX 5 (C, D) |
2 người/phòng |
767.050 KRW |
KTX 6 (E, F) |
1 người/phòng |
1.289.150 KRW |
Phòng đầy đủ tiện nghi: bàn học, giường tầng, tủ cá nhân, WC riêng.
Không có bếp tự nấu trong phòng, sinh viên có thể sử dụng căn tin hoặc ăn ngoài.
KTX có wifi miễn phí, môi trường yên tĩnh và an toàn cho sinh viên quốc tế.
Suất ăn tại căn tin trường dao động từ 747.780 – 1.216.600 KRW/kỳ, tùy theo gói ăn và số bữa.
Nếu ăn ngoài: mỗi bữa ăn dao động từ 4.000 – 6.000 KRW, có thể linh hoạt theo ngân sách.
Các món ăn phục vụ đa dạng (Hàn – quốc tế), đáp ứng nhu cầu ăn uống của sinh viên nước ngoài.
Bảo hiểm quốc dân bắt buộc: khoảng 75.940 KRW/tháng, áp dụng sau khi sinh viên đăng ký tạm trú tại Hàn Quốc.
Chi phí ban đầu cần chuẩn bị (năm đầu tiên): từ 110 – 140 triệu VNĐ/năm, bao gồm:
Học phí 2 kỳ
Ký túc xá
Ăn uống
Bảo hiểm
Vé máy bay & phí làm hồ sơ, dịch thuật
Tốt nghiệp THPT, GPA trung bình từ 6.0 trở lên.
Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK khi nhập học.
Chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm trên 9.000 USD hoặc tương đương 8 triệu KRW, duy trì tối thiểu 1 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
Độ tuổi phù hợp: tốt nhất dưới 24 tuổi, năm trống không quá 3 năm.
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên.
Yêu cầu ngoại ngữ:
TOPIK ≥ 3 nếu học bằng tiếng Hàn
IELTS ≥ 5.5 nếu học chương trình tiếng Anh (tuỳ ngành)
Chứng minh tài chính: tối thiểu 18.000 USD hoặc tương đương 16 triệu KRW (cho 2 học kỳ).
Học bạ THPT và bằng tốt nghiệp (dịch thuật công chứng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh).
Hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ 3.5x4.5cm (nền trắng).
Study Plan (kế hoạch học tập) viết rõ mục tiêu học, ngành học dự định, lý do chọn JNU.
Thư giới thiệu từ giáo viên trường THPT hoặc giảng viên đại học (nếu có).
Giấy khám sức khỏe (trong vòng 6 tháng, có dấu bệnh viện).
Giấy chứng minh tài chính (bản gốc + bản dịch).
Chứng chỉ TOPIK hoặc IELTS (nếu có).
Lưu ý: Toàn bộ hồ sơ cần scan bản màu và gửi qua email trước hạn. Sau đó nộp bản gốc qua đường bưu điện để trường xét tuyển.
Visa D-4: Dành cho sinh viên theo học chương trình tiếng Hàn, thời gian học từ 6 tháng đến 1 năm.
Visa D-2: Áp dụng cho sinh viên theo học chương trình đại học – sau đại học (Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ).
Visa D-2-6: Dành riêng cho sinh viên chương trình trao đổi quốc tế (1 học kỳ hoặc 2 học kỳ).
Trung bình từ 3 đến 4 tuần kể từ ngày nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc.
Các kỳ tuyển sinh phổ biến:
Kỳ Xuân: nộp hồ sơ từ tháng 10 – tháng 12
Kỳ Thu: nộp hồ sơ từ tháng 4 – tháng 6
Avada Education cung cấp dịch vụ trọn gói visa du học, bao gồm:
Tư vấn lựa chọn chương trình học & trường phù hợp
Hướng dẫn viết Study Plan, thư giới thiệu
Dịch thuật công chứng hồ sơ chuẩn Hàn Quốc
Điền đơn xin visa – nộp hồ sơ – đặt lịch hẹn
Hướng dẫn phỏng vấn & xử lý các tình huống rủi ro
Chương trình trao đổi sinh viên tại Đại học Quốc gia Jeju được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn nhờ nội dung học đa dạng, chi phí thấp và được miễn học phí 100% theo hiệp định trao đổi.
Tín chỉ học tối đa: 18 tín chỉ/kỳ (đại học), 9 tín chỉ/kỳ (sau đại học)
Có thể chọn học:
Lớp tiếng Hàn (KLP) – tương đương 12 tín chỉ
Lớp chuyên ngành bằng tiếng Anh – do Phòng Quan hệ Quốc tế tổ chức
Sinh viên không cần đóng học phí tại JNU, chỉ đóng tại trường gốc
Ký túc xá dành riêng cho sinh viên trao đổi (phòng đôi)
Học bổng GKS: dành cho sinh viên trao đổi đủ điều kiện
DUO-Korea Fellowship: học bổng trao đổi song phương giữa Hàn Quốc và các nước châu Âu
Chương trình JNU E-Buddy: mỗi sinh viên được ghép đôi với một bạn sinh viên Hàn Quốc để hỗ trợ
Đón tại sân bay: sinh viên sẽ được đón tại sân bay Jeju, đưa về KTX và hướng dẫn thủ tục nhập trường
Hỗ trợ nhanh các thủ tục mở tài khoản ngân hàng, đăng ký bảo hiểm, thẻ cư trú...
Với môi trường học tập chuẩn quốc lập, chi phí hợp lý và chính sách học bổng hấp dẫn, Du học DHQG Jeju Hàn Quốc 2025 chính là lộ trình thông minh cho những bạn trẻ muốn khởi đầu vững chắc tại Hàn Quốc. Avada Education sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ bước chuẩn bị TOPIK – chọn ngành học phù hợp – đến apply visa và hòa nhập cuộc sống tại đảo Jeju. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tập tại một trong những đại học quốc lập có môi trường sống đáng mơ ước nhất xứ kim chi.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học Hàn Quốc và muốn nộp hồ sơ Du Học DHQG Jeju Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Trường học có thể bạn quan tâm