TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Inje Hàn Quốc 2025 với đại học tư thục Busan, học bổng hấp dẫn. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại avada.
Du học Inje Hàn Quốc 2025 đang là lựa chọn hàng đầu cho những bạn trẻ quan tâm đến ngành Y, Kỹ thuật và Công nghệ sinh học tại miền Nam Hàn Quốc. Với hệ thống học bổng GKS toàn phần, học phí minh bạch theo từng ngành, và lộ trình visa rõ ràng, Inje University khẳng định chất lượng giáo dục đạt chuẩn quốc tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn thông tin từ điều kiện đầu vào, chi phí học tập đến ký túc xá và dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
Đại học Inje (Inje University – 인제대학교) là một trong những trường đại học tư thục nổi bật của Hàn Quốc, có tiền thân là Bệnh viện Paik – tổ chức y tế phi lợi nhuận dân sự đầu tiên của Hàn Quốc, thành lập từ năm 1932. Trường chính thức hoạt động dưới tên Đại học Inje từ năm 1979, lấy triết lý giáo dục làm trọng tâm: "Y thuật cứu thế – Nhân từ cứu nhân", kết hợp giữa đào tạo chuyên môn và giáo dục đạo đức.
Thông tin nổi bật về Inje University:
Xếp hạng học thuật:
#50 tại Hàn Quốc (EduRank 2025)
#2784 trên thế giới
Top 50% toàn cầu về sản lượng nghiên cứu, với hơn 13,659 công trình khoa học và hơn 290,000 lượt trích dẫn
Cơ sở đào tạo:
Gimhae Campus: Cơ sở chính, nằm tại thành phố Gimhae, Gyeongsangnam-do
Busan Campus: Nằm trong khuôn viên Bệnh viện Busan Paik – hỗ trợ thực tập y khoa
Tổng cộng có 7 đại học thành viên, 33 khoa, 14 viện nghiên cứu, và 5 bệnh viện Paik trên toàn quốc
Thông tin chi tiết về Đại học Inje (Inje University – 인제대학교)
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
인제대학교 |
Tên tiếng Anh |
Inje University |
Loại hình |
Đại học tư thục phi lợi nhuận |
Năm thành lập |
1932 (tiền thân: Bệnh viện Paik), chính thức thành đại học năm 1979 |
Người sáng lập |
Dr. In-Je Paik |
Cơ sở chính |
197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Korea 50834 |
Cơ sở 2 (Busan Campus) |
75 Bokji-ro, Busanjin-gu, Busan, Korea 47392 |
Tỷ lệ sau đại học |
9% (postgraduate) |
Số giảng viên |
1,236 (trong đó 2% là giảng viên quốc tế) |
Email liên hệ quốc tế |
intl@inje.ac.kr |
Email văn phòng tuyển sinh |
admission@inje.ac.kr |
Số điện thoại |
+82-55-320-3114 |
Website chính thức |
|
Website tiếng Anh |
|
Xếp hạng quốc tế (EduRank 2025) |
#2784 toàn cầu, #50 tại Hàn Quốc, top 50% về nghiên cứu |
Xếp hạng QS by Subject 2025 |
#701–850 toàn cầu |
Đây là nhóm ngành truyền thống, làm nên danh tiếng của Inje trong suốt nhiều thập kỷ, đặc biệt nhờ liên kết chặt chẽ với hệ thống bệnh viện Paik – nơi sinh viên được thực tập, nghiên cứu và làm việc thực tế.
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Y học, Y dự bị |
5,011,000 |
Dược học |
5,011,000 |
Kỹ thuật Y sinh |
4,053,000 |
Điều dưỡng |
3,485,000 |
Vật lý trị liệu |
3,485,000 |
Trị liệu nghề nghiệp |
3,485,000 |
Bệnh lý lâm sàng |
3,485,000 |
Đây là nhóm ngành có chi phí cao nhất tại Inje, nhưng tương xứng với chất lượng đào tạo và môi trường học thuật lâm sàng đi kèm.
Các ngành kỹ thuật tại Inje được chú trọng ứng dụng công nghệ cao, đào tạo thực tiễn thông qua các chương trình liên kết doanh nghiệp và phòng lab chuyên biệt.
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật máy tính, IT, AI, Big Data |
4,053,000 |
Cơ khí, ô tô, điện tử, viễn thông |
4,053,000 |
Kỹ thuật năng lượng, môi trường |
4,053,000 |
Kỹ thuật dân dụng & đô thị |
4,053,000 |
Thiết kế kỹ thuật, kiến trúc nội thất |
3,415,000 |
Kỹ thuật dược phẩm, công nghệ Bio-nano |
4,053,000 |
Với mức học phí trung bình từ 3,415,000 – 4,053,000 KRW/kỳ, nhóm ngành này hấp dẫn các sinh viên muốn theo học STEM – công nghệ – kỹ thuật ứng dụng, nhất là khi có định hướng học lên cao học hoặc làm R&D tại Hàn.
Tuy học phí thấp hơn nhóm Y – Kỹ thuật, nhưng các ngành này tại Inje vẫn được đánh giá tốt nhờ chương trình liên kết quốc tế và môi trường học tập đa văn hóa.
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Truyền thông đại chúng |
2,890,000 |
Ngôn ngữ & văn hóa Nhật, Trung, Hàn |
2,840,000 |
Kinh doanh, quản trị, luật, ngoại giao |
2,840,000 |
Tư vấn tâm lý, giáo dục đặc biệt, phúc lợi xã hội |
2,840,000 |
Thống kê ứng dụng |
3,415,000 |
Âm nhạc (thanh nhạc, piano, sáng tác…) |
4,216,000 |
Trước khi chính thức bước vào các chương trình đại học hoặc sau đại học, sinh viên quốc tế chưa đạt trình độ tiếng Hàn theo yêu cầu cần tham gia chương trình tiếng Hàn dự bị tại Viện Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc Inje.
Khoản phí |
Mức phí (KRW) |
Học phí (1 năm – 4 kỳ) |
5,000,000 |
Phí tuyển sinh (nộp 1 lần) |
50,000 |
Bảo hiểm bắt buộc |
110,000/năm |
Ký túc xá (phòng đôi) |
630,000 – 750,000/kỳ |
Lịch học: Thứ 2 – Thứ 6, hai khung giờ:
Sáng: 09:00 – 12:50
Chiều: 13:00 – 16:50
Thời lượng mỗi kỳ: khoảng 200 giờ học
Các kỳ khai giảng trong năm: tháng 3, 6, 9, 12
Phân cấp trình độ: Sơ cấp 1 → Cao cấp 2
Đầu ra yêu cầu: TOPIK 3 trở lên để đủ điều kiện đăng ký vào hệ đại học hoặc sau đại học
Chương trình tiếng tại Inje được thiết kế toàn diện với sự hỗ trợ cá nhân hóa từ giảng viên, đồng thời tạo điều kiện tiếp xúc với môi trường tiếng bản xứ ngay từ đầu thông qua lớp học văn hóa, hoạt động ngoại khóa và mentor hướng dẫn.
Đây là chương trình học bổng toàn phần do chính phủ Hàn Quốc tài trợ, giúp sinh viên quốc tế có cơ hội học tập tại các trường đại học danh tiếng.
Hạng mục hỗ trợ |
Giá trị |
Học phí 4 năm hệ đại học |
100% miễn phí |
Khóa học tiếng Hàn 1 năm |
12,800,000 KRW |
Sinh hoạt phí hàng tháng |
800,000 KRW |
Vé máy bay khứ hồi + phí TOPIK |
Được tài trợ |
Hạn nộp hồ sơ cho Inje 2025 |
01/11/2024 |
GPA từ 80/100 trở lên hoặc thuộc top 20% lớp
Không có quốc tịch Hàn Quốc
Có thư giới thiệu, bài luận và hồ sơ tiếng (TOPIK hoặc IELTS là điểm cộng)
Loại học bổng |
Giá trị hỗ trợ |
Điều kiện nhận học bổng |
Học bổng GPA |
Giảm 30% – 80% học phí |
GPA kỳ trước ≥ 2.0 – 4.0 |
Học bổng TOPIK |
500,000 – 1,000,000 KRW |
Đạt TOPIK 4–6 |
Học bổng nhập học |
Miễn / giảm 50% phí nhập học |
TOPIK 5 hoặc GPA ≥ 80 |
Học bổng cải thiện GPA |
200,000 – 500,000 KRW |
GPA tăng ≥ 0.5 so với kỳ trước |
Học bổng hỗ trợ cuộc sống |
Tối đa 1,000,000 KRW/kỳ |
Sinh viên tích cực tham gia hoạt động trường, qua đánh giá cố vấn học tập |
Đại học Inje quy định điều kiện nhập học khác nhau cho từng bậc học. Việc nắm rõ yêu cầu đầu vào là bước đầu tiên giúp học sinh và phụ huynh lên kế hoạch học tập, luyện thi và chuẩn bị hồ sơ một cách khoa học.
Bậc học |
Yêu cầu học lực & chứng chỉ |
Hệ tiếng Hàn (dự bị) |
Tốt nghiệp THPT, GPA trung bình ≥ 6.0 (theo thang 10), không giới hạn tuổi. Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK. |
Hệ Đại học |
Tốt nghiệp THPT, GPA trung bình ≥ 6.5, thời gian trống tối đa 2 năm kể từ khi tốt nghiệp, TOPIK tối thiểu cấp 3 hoặc tương đương nếu xét tuyển bằng tiếng Hàn. |
Hệ Cao học (Thạc sĩ/Ph.D) |
Tốt nghiệp đại học đúng hoặc gần ngành, có TOPIK từ cấp 3 trở lên, hoặc IELTS từ 5.5 trở lên (đối với chương trình bằng tiếng Anh). Một số ngành có thể yêu cầu kế hoạch nghiên cứu hoặc phỏng vấn chuyên môn. |
Tư vấn lộ trình cá nhân hóa: chọn ngành – bậc học – lộ trình học tiếng – kế hoạch học bổng
Soạn hồ sơ chuẩn visa: công chứng – dịch thuật – dịch vụ apostille (nếu yêu cầu)
Luyện thi TOPIK đầu vào: lớp riêng theo năng lực, cam kết TOPIK 3 sau 6–9 tháng học
Luyện phỏng vấn visa Hàn Quốc: mô phỏng phỏng vấn trực tiếp với chuyên viên từng xử lý visa tại KVAC
Avada hiện là đơn vị uy tín tại Việt Nam được Inje University ủy quyền tiếp nhận hồ sơ tuyển sinh trực tiếp cho cả 3 hệ: tiếng Hàn – đại học – sau đại học.
Để được nhập cảnh học tập hợp pháp tại Hàn Quốc, sinh viên cần xin visa phù hợp theo chương trình học. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng loại visa và các bước xử lý hồ sơ.
Loại visa |
Đối tượng áp dụng |
Visa D-4-1 |
Học sinh tham gia chương trình tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ Inje |
Visa D-2 |
Sinh viên học chương trình chính quy hệ Đại học hoặc Sau đại học |
Đơn xin visa (theo mẫu KVAC – bản song ngữ)
Giấy nhập học do Inje cấp
Bằng tốt nghiệp, học bạ (dịch thuật công chứng, apostille nếu yêu cầu)
Chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm từ 10,000 USD trở lên mở trước 6 tháng hoặc cam kết tài chính từ người bảo lãnh
Hộ chiếu gốc còn hạn + ảnh thẻ 3.5x4.5 nền trắng
Chứng chỉ TOPIK hoặc IELTS (nếu có)
Trung bình 2–4 tuần làm việc, tùy theo từng Tổng Lãnh sự quán và mùa cao điểm nhập học
Hướng dẫn từng bước xử lý hồ sơ visa
Dịch thuật công chứng song ngữ, hỗ trợ bản dịch đúng chuẩn KVAC
Tư vấn phỏng vấn giả lập dựa trên danh sách câu hỏi thực tế của lãnh sự
Cam kết tỷ lệ đậu visa cao (>98% năm 2024)
Sinh viên quốc tế tại Inje được ưu tiên đăng ký ký túc xá trong suốt thời gian học. Các khu KTX nằm ngay trong khuôn viên trường, đảm bảo an ninh, vệ sinh và sinh hoạt tiện lợi.
Ký túc xá |
Phí ở/kỳ (KRW) |
Ăn uống |
Yanghyeonjae |
630,000 |
Có gói ăn: 550,000 KRW/kỳ (2 bữa/ngày) |
I.G.T Dormitory |
630,000 |
Tự túc |
Bio-Tech Village |
750,000 |
Tự túc |
Lưu ý: Một số khu KTX yêu cầu thanh toán 6 tháng/lần. Sinh viên cần đăng ký trước mỗi học kỳ do số lượng có hạn.
Khám bệnh giảm giá tại 5 bệnh viện Inje Paik trên toàn quốc (bao gồm Seoul, Busan, Gimhae…)
Sinh viên được cung cấp bảo hiểm y tế quốc tế, xử lý viện phí linh hoạt
Trường có thư viện học thuật, lab nghiên cứu công nghệ, trung tâm thể dục và các phòng học 24/7
Chương trình Mentor quốc tế 1:1, hỗ trợ sinh viên mới hòa nhập
Lớp học văn hóa Hàn, tình nguyện quốc tế, hoạt động câu lạc bộ
Các sự kiện định kỳ như Global Food Day, K-culture Fair
Có học bổng hỗ trợ cuộc sống lên đến 1,000,000 KRW/kỳ cho sinh viên năng động
Du học tại Đại học Inje Hàn Quốc 2025 không chỉ là lựa chọn học tập tại một trong những trường đại học uy tín hàng đầu khu vực Busan – Ulsan – Gyeongnam, mà còn là cơ hội để du học sinh Việt Nam tiếp cận nền y học, kỹ thuật, công nghệ tiên tiến của Hàn Quốc trong môi trường quốc tế hóa toàn diện.
Avada Education - với kinh nghiệm và uy tín tuyển sinh cho hàng trăm học sinh mỗi năm, cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục học bổng, visa, và bằng cấp quốc tế tại Đại học Inje.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Inje Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.