TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Kongju Hàn Quốc 2025 với đại học miền Trung, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại avada.vn
Bạn đang muốn du học Hàn Quốc với chi phí tiết kiệm, nhưng vẫn ưu tiên học tại một trường công lập danh tiếng, có học bổng tốt và ngành học đa dạng? Vậy thì Kongju National University chính là lời giải thực tế nhất. Với mức học phí chỉ từ 1.660.000 KRW/kỳ, hệ thống 3 campus đào tạo hơn 100 ngành, và học bổng lên đến 100% học phí + KTX, Kongju đang trở thành điểm đến lý tưởng cho hàng trăm sinh viên quốc tế mỗi năm.
Kongju National University (KNU) – tiếng Hàn là 국립공주대학교 – là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1948 với tiền thân là trường cao đẳng sư phạm địa phương. Đến năm 1991, trường chính thức được nâng cấp thành đại học quốc gia, thuộc quản lý trực tiếp của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
Trải qua hơn 75 năm phát triển, KNU hiện nay đào tạo hơn 18.000 sinh viên, trong đó có 419 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia. Trường được xem là đại học trọng điểm của khu vực miền Trung Hàn Quốc, nổi bật với chương trình đào tạo Sư phạm chất lượng cao, đồng thời mở rộng mạnh mẽ các ngành Công nghệ, Kỹ thuật, Y tế, Nghệ thuật và Khoa học tự nhiên.
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Trường Đại học Quốc gia Kongju |
Tên tiếng Anh |
Kongju National University (KNU) |
Tên tiếng Hàn |
국립공주대학교 |
Loại hình |
Đại học công lập quốc gia |
Năm thành lập |
1948 (trở thành đại học quốc gia từ năm 1991) |
Địa chỉ trụ sở chính |
56 Gongjudaehak-ro (182 Singwan-dong), Gongju-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc (ZIP: 32588) |
Cơ sở khác |
Cheonan Campus (Cheonan-si), Yesan Campus (Yesan-gun) |
Tổng số sinh viên |
~18.000 |
Số sinh viên quốc tế |
419 sinh viên quốc tế |
Tổng số giảng viên – nhân sự |
959 |
Ranking châu Á (QS 2025) |
#=347 khu vực Đông Á |
Ranking châu Á (QS chung) |
#801–850 |
Email liên hệ |
oia@kongju.ac.kr (Phòng Hợp tác Quốc tế) |
Website chính thức |
|
Số điện thoại |
+82-41-850-8114 (Gongju Campus) / +82-41-521-9114 (Cheonan) / +82-41-330-1114 (Yesan) |
Kongju National University thiết kế chương trình tiếng Hàn khoa học và linh hoạt với hai loại khóa học phù hợp cho sinh viên quốc tế ở nhiều trình độ khác nhau:
Loại khóa học |
Thời lượng |
Số giờ học |
Quy mô lớp học |
Thời lượng học/ngày |
Khóa chính quy |
20 tuần |
400 giờ |
Dưới 20 học viên |
4 giờ/ngày |
Khóa ngắn hạn |
10 tuần |
200 giờ |
Dưới 20 học viên |
4 giờ/ngày |
Kỳ học |
Thời gian đăng ký |
Thời gian nhập học |
Mùa Xuân |
Tháng 12 – Tháng 1 |
Đầu tháng 3 |
Mùa Hạ |
Tháng 3 – Tháng 4 |
Đầu tháng 5 |
Mùa Thu |
Tháng 6 – Tháng 7 |
Đầu tháng 9 |
Mùa Đông |
Tháng 8 – Tháng 9 |
Cuối tháng 11 |
Học phí chương trình tiếng Hàn: 2.400.000 KRW/khoá 20 tuần (~46 triệu VNĐ)
Ký túc xá: Phòng đôi có kèm 3 bữa ăn/ngày, chi phí thay đổi từng năm học, trung bình từ 861.600 – 1.473.800 KRW/kỳ
Đại học Quốc gia Kongju đào tạo 102 chuyên ngành, trải đều trên 7 trường đại học trực thuộc, phân bổ tại 3 campus lớn: Gongju – Cheonan – Yesan. Chi tiết học phí các khối ngành như sau
Khối Ngành |
Chuyên Ngành Tiêu Biểu |
Học Phí/Kỳ (KRW) |
Khoa học xã hội – nhân văn |
Anh ngữ, Trung ngữ, Pháp ngữ, Đức ngữ, Sử học, Địa lý, Kinh tế học, Thương mại quốc tế, Hành chính, Phúc lợi xã hội, Luật, Quản trị du lịch |
1.660.000 |
Y tế – Điều dưỡng |
Điều dưỡng, Y tế cấp cứu, Hành chính y tế, Thông tin y học |
2.200.000 |
Nghệ thuật – Thiết kế – Đồ họa |
Thiết kế Game, Thiết kế truyện tranh – hoạt hình, Quay phim – hình ảnh, Thiết kế nội thất, Trang sức – kim loại, Thiết kế gốm sứ, Vũ đạo |
2.200.000 |
Khối Ngành |
Chuyên Ngành Tiêu Biểu |
Học Phí/Kỳ (KRW) |
Kỹ thuật – công nghệ thông minh |
Kỹ thuật điện – điện tử – cơ khí – phần mềm, CNTT, Điều khiển cơ khí, Hệ thống cơ khí, Kỹ thuật giao thông – đô thị |
2.200.000 |
Khoa học vật liệu, bán dẫn, môi trường |
Kỹ thuật vật liệu Nano, Hóa học công nghiệp, Kỹ thuật đại phân tử, Kỹ thuật môi trường |
2.200.000 |
Kiến trúc – thiết kế – xây dựng |
Kiến trúc (5 năm), Kiến trúc xanh thông minh, Kỹ thuật xây dựng cơ sở hạ tầng, Thiết kế hội tụ |
2.200.000 |
Khối Ngành |
Chuyên Ngành Tiêu Biểu |
Học Phí/Kỳ (KRW) |
Nông – lâm – sinh học |
Trồng trọt, Tài nguyên thực vật, Động vật quý hiếm, Kiến trúc cảnh quan, Lâm nghiệp |
2.018.000 |
Công nghệ thực phẩm – kỹ thuật nông nghiệp |
Kỹ thuật thực phẩm, Dinh dưỡng, Lưu thông phân phối, Trang trại thông minh, Y học thủy sinh |
2.018.000 |
Ngành đào tạo: Văn học quốc ngữ, giáo dục tiếng Anh, sử học, địa lý, luật, thương mại điện tử, giáo dục đạo đức, điều dưỡng, thông tin y tế, hóa học, vật lý, khoa học khí quyển…
Các khoa liên ngành: Đông phương học, AI, giáo dục tổng hợp, y tế thông minh, du lịch quốc tế
Học phí: 2.107.000 – 2.564.000 KRW/kỳ (~40 – 48.7 triệu VNĐ)
Ngành đào tạo: CNTT, kỹ thuật máy móc, kiến trúc, kỹ thuật nguyên vật liệu mới, điện tử, phần mềm máy tính, kỹ thuật công nghiệp, công nghệ môi trường, kỹ thuật năng lượng
Các khoa liên kết: Kỹ thuật kim loại & quang học, kỹ thuật tổng hợp đô thị
Học phí: 2.575.000 – 2.810.000 KRW/kỳ (~48.9 – 53.4 triệu VNĐ)
Ngành đào tạo: Trồng trọt, kỹ thuật nông nghiệp, công nghệ thực phẩm, kiến trúc cảnh quan, sinh học động vật
Liên ngành: Công nghệ sinh học ứng dụng, hệ thống sinh học nông nghiệp
Học phí: dao động từ 2.018.000 – 2.575.000 KRW/kỳ
Đối tượng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Tân sinh viên quốc tế |
Đậu vào chương trình chuyên ngành hệ đại học |
Giảm 20% học phí học kỳ đầu tiên |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên |
Giảm thêm 40% học phí (tổng 60%) |
|
Sinh viên đang theo học |
GPA kỳ gần nhất ≥ 3.0/4.5 |
Giảm 20% học phí mỗi kỳ |
Đạt TOPIK 4 trong vòng 1 năm đầu nhập học |
Một lần giảm thêm 40% học phí |
Lưu ý: Học bổng không yêu cầu hồ sơ riêng, sinh viên sẽ được xét tự động mỗi kỳ dựa trên kết quả học tập và chứng chỉ tiếng Hàn đạt được.
Loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng đầu vào |
Tân sinh viên quốc tế, nộp hồ sơ đúng hạn |
Miễn 60% học phí + phí nhập học trong kỳ đầu tiên |
Học bổng nghiên cứu |
GPA kỳ gần nhất ≥ 4.0/4.5 + TOPIK 5 trở lên + 1 bài báo SCI/E, đứng tên tác giả chính |
Toàn bộ học phí + trợ cấp nghiên cứu mỗi kỳ |
Học bổng nghiên cứu thường dành cho ngành Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên và các chương trình liên ngành có định hướng công bố quốc tế.
Global Leader Scholarship: Học bổng danh giá nhất của trường, dành cho tân sinh viên xuất sắc:
Miễn 100% học phí trong 8 kỳ
Miễn phí ký túc xá toàn phần
Trợ cấp học tập: 1 triệu KRW/kỳ
Duy trì GPA ≥ 3.7, TOEIC ≥ 800 và 30 điểm hoạt động xã hội
Học bổng TOEIC/IELTS:
TOEIC ≥ 750 / IELTS ≥ 6.0: nhận 50% học phí loại 2
Áp dụng cho sinh viên ngành không chuyên ngữ
Học bổng diện đặc biệt khác:
Cựu chiến binh, người khuyết tật, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn
Sinh viên có hoạt động xã hội nổi bật, đạt thành tích thể thao quốc gia
Yêu cầu tuyển sinh |
Chi tiết |
Trình độ học vấn |
Tốt nghiệp THPT (hệ đại học); Tốt nghiệp ĐH (hệ cao học) |
Điểm trung bình học tập |
GPA ≥ 6.5/10 với hệ đại học, cao hơn với thạc sĩ và chương trình học bổng |
Điều kiện ngôn ngữ (bậc đại học) |
TOPIK 3 trở lên, hoặc hoàn tất chương trình tiếng Hàn tại KNU |
Điều kiện ngôn ngữ (sau đại học) |
TOPIK 4+ hoặc IELTS 5.5+ (tùy ngành và chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Năm trống |
Không quá 2 năm kể từ khi tốt nghiệp gần nhất |
Chứng minh tài chính |
Tối thiểu 8.000.000 KRW (~160 triệu VNĐ) trong tài khoản bảo lãnh |
Hồ sơ cần chuẩn bị |
Học bạ, bằng cấp, hộ chiếu, ảnh, thư giới thiệu (sau ĐH), chứng minh tài chính, Study Plan |
Lịch apply kỳ Xuân thường từ tháng 9 – 11 năm trước, kỳ Thu từ tháng 3 – 5. Avada hỗ trợ trọn gói từ khai form đến gửi hồ sơ gốc sang Hàn Quốc.
Tại Avada, toàn bộ quá trình xin visa du học Hàn Quốc được xây dựng theo lộ trình chuyên nghiệp – minh bạch:
Chuẩn bị hồ sơ & chứng từ:
Tư vấn & soát lỗi tất cả tài liệu: học lực, tài chính, dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa Lãnh sự
Hướng dẫn viết Study Plan – SOP – Financial Proof:
Cung cấp mẫu chuẩn trường KNU đã được chấp thuận visa năm trước
Luyện phỏng vấn visa chuyên sâu:
Mô phỏng thực tế từ bộ câu hỏi của Tổng Lãnh sự quán Hàn tại TP.HCM & Hà Nội
Hỗ trợ chuyển visa từ D-4 sang D-2:
Dành cho bạn nào đã học tiếng tại Kongju trước khi lên chuyên ngành
Chọn du học Kongju Hàn Quốc 2025, là bạn đang đầu tư vào một hành trình học tập hiệu quả, tiết kiệm, thực tế, tại ngôi trường có thế mạnh hàng đầu về Sư phạm, Công nghệ, Y tế, Thiết kế, Nông nghiệp với học phí chỉ bằng 50% trường tư. Chỉ cần một định hướng rõ ràng, Avada Education sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình apply chuẩn trường, luyện visa, chọn ngành đúng năng lực và nhận học bổng phù hợp.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Kongju Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.