Du Học Kookmin Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học Kookmin Hàn Quốc 2025 với ranking top 20 private, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đăng ký n

Đại học Kookmin (Kookmin University) là một trong những trường tư thục danh tiếng hàng đầu tại Seoul, nổi bật với thế mạnh về kỹ thuật ô tô, thiết kế sáng tạo và kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh. Với chương trình đào tạo đa ngành, học phí minh bạch, chính sách học bổng TOPIK lên đến 100% và ký túc xá hiện đại, du học Kookmin Hàn Quốc năm 2025 là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam. Đặc biệt, đội ngũ tư vấn chuyên sâu từ Avada Education sẽ đồng hành cùng bạn từ chọn ngành, nộp hồ sơ đến hoàn tất visa du học Kookmin nhanh chóng.

1. Giới thiệu về đại học Kookmin

Đại học Kookmin (국민대학교) là một trong những trường đại học tư thục lâu đời và có ảnh hưởng lớn tại Hàn Quốc. Thành lập năm 1946, chỉ một năm sau khi Hàn Quốc giành độc lập, đây là trường đại học tư thục đầu tiên được thành lập trong kỷ nguyên mới.

Danh mục

Thông tin chi tiết

Tên tiếng Việt

Trường Đại học Kookmin

Tên tiếng Hàn

국민대학교

Tên tiếng Anh

Kookmin University

Loại hình

Đại học tư thục

Năm thành lập

1946 (sau khi Hàn Quốc độc lập)

Sáng lập bởi

Ông Shin Ik Hee và các thành viên Chính phủ lâm thời Thượng Hải

Địa chỉ chính

77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul 02707, Hàn Quốc

Khu học xá chính (Campus)

Bugak Campus (phía Bắc Seoul, gần công viên quốc gia Bukhansan)

Tổng số sinh viên

~25.000 sinh viên (theo cập nhật 2024)

Số sinh viên quốc tế

~2.494 sinh viên quốc tế

Tỷ lệ sinh viên quốc tế

~10% tổng số sinh viên

Ngôn ngữ giảng dạy

Tiếng Hàn & một số ngành 100% tiếng Anh

Email liên hệ (quốc tế)

enterkmu@kookmin.ac.kr

Số điện thoại (quốc tế)

+82-2-910-5835

Website chính thức

https://kookmin.ac.kr

Cổng thông tin tuyển sinh quốc tế

http://iat.kookmin.ac.kr

Ranking (2026)

QS World University Rankings: #1001–1200

Ranking khu vực châu Á (QS)

#=162 (Đông Á)

QS Sustainability Ranking

#931–940

Xếp hạng theo JoongAng Ilbo (2024)

Top 20 đại học tốt nhất Hàn Quốc

Đối tác doanh nghiệp lớn

Apple, Samsung, LG, Microsoft, Hyundai, Bosch

Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp

>80%

Đặc biệt, trường hợp tác với hơn 136 trường đại học và viện nghiên cứu tại 38 quốc gia, bao gồm những đối tác chiến lược như Apple, Microsoft, Samsung, LG. Điều này mở ra nhiều cơ hội thực tập, nghiên cứu, trao đổi học thuật và tuyển dụng quốc tế cho sinh viên.

 Giới thiệu về đại học Kookmin

2. Học phí & các nhóm ngành đào tạo tại Đại học Kookmin

Chương trình đại học: Danh sách ngành & học phí chi tiết

Đại học Kookmin hiện có 13 trường đại học thành viên, đào tạo 49 chuyên ngành bậc đại học. Các ngành học được tổ chức theo nhóm logic, đi kèm mức học phí rõ ràng theo từng học kỳ (semester), giúp phụ huynh và sinh viên dễ dàng hoạch định tài chính.

Nhóm ngành

Ngành học tiêu biểu

Học phí/kỳ (KRW)

Ngôn ngữ giảng dạy

Nhân văn – Ngôn ngữ

Văn học & Ngôn ngữ Hàn, Ngữ văn Anh, Trung Quốc học, Nhật Bản học

4.017.000

Tiếng Hàn

Khoa học xã hội – Truyền thông

Hành chính công, Khoa học chính trị, Xã hội học, Truyền thông, Giáo dục

4.017.000 – 4.308.000

Tiếng Hàn

Luật – Kinh tế – Quản trị

Luật công, Kinh tế học, Tài chính & Thương mại, Quản trị kinh doanh

4.017.000 – 5.669.000

Hàn & 100% tiếng Anh

CNTT – Kỹ thuật – Kỹ thuật ô tô

Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ ô tô tích hợp với CNTT

5.247.000

Tiếng Hàn

Thiết kế – Nghệ thuật

Thiết kế thời trang, Thiết kế không gian, Thiết kế giao thông, Hội họa, Âm nhạc

5.413.000 – 5.958.000

Tiếng Hàn

Công nghệ sinh học – Môi trường

Công nghệ sinh học, Lên men tiên tiến, Thực phẩm & Dinh dưỡng, Bảo mật thông tin

4.676.000 – 4.895.000

Tiếng Hàn

Kiến trúc – Giáo dục thể chất

Kiến trúc, Giáo dục thể thao, Huấn luyện thể lực, Thể thao phục hồi chức năng

5.413.000 – 4.736.000

Tiếng Hàn

Chương trình Sau đại học: Danh sách ngành & học phí chi tiết

Đại học Kookmin đào tạo 34 chuyên ngành Thạc sĩ và 28 chuyên ngành Tiến sĩ, với chương trình học được thiết kế sâu sát với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động quốc tế. Mức học phí dao động tùy theo nhóm ngành.

Nhóm ngành

Ngành học tiêu biểu

Học phí/kỳ (KRW)

Khoa học xã hội – Nhân văn

Ngôn ngữ & Văn học Hàn, Lịch sử, Luật, Kinh tế, Truyền thông

4.792.000

Tự nhiên – Khoa học cơ bản

Toán học, Vật lý, Hóa học, Công nghệ sinh học & Lên men tiên tiến

5.566.000

Kỹ thuật – CNTT – Ô tô

Kỹ thuật vật liệu, Cơ khí, Điện tử, Phần mềm, Công nghệ ô tô tích hợp

6.254.000

Thiết kế – Kiến trúc – Nghệ thuật

Thiết kế truyền thông, Thời trang, Hội họa, Kiến trúc, Biểu diễn

6.467.000 – 6.566.000

Giáo dục thể chất

Thể thao chuyên sâu, Huấn luyện điền kinh, Phục hồi chức năng

5.770.000

Học phí & các nhóm ngành đào tạo tại Đại học Kookmin

3. Chính sách học bổng Đại học Kookmin 2025 (Chi tiết theo từng nhóm ngành & bậc học)

Học bổng dành cho Tân sinh viên Cử nhân (Freshmen Scholarship)

Để thu hút sinh viên quốc tế xuất sắc, trường Đại học Kookmin Hàn Quốc áp dụng chính sách học bổng rõ ràng và minh bạch ngay từ học kỳ đầu tiên. Học bổng được xét dựa trên trình độ ngôn ngữ (TOPIK / IELTS / TOEFL) và kết quả học tập.

Điều kiện

Mức học bổng học kỳ đầu

TOPIK 6 / IELTS 8.0+ / TOEFL iBT 112+

100% học phí

TOPIK 5 / IELTS 7.5+

70% học phí

TOPIK 4 / IELTS 7.0+

50% học phí

Hoàn thành 2 kỳ tiếng Hàn tại KMU

50% học phí

Đây là lựa chọn đặc biệt hấp dẫn dành cho các bạn đã có nền tảng tiếng Hàn tốt hoặc hoàn thành chương trình tại trung tâm ngôn ngữ của trường.

Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp hoặc học tiếng Hàn

Đối với sinh viên chuyển tiếp hoặc đã theo học chương trình tiếng Hàn tại KMU, trường có chính sách hỗ trợ riêng như sau:

  • Hoàn thành 1 kỳ tiếng Hàn tại KMU → Giảm 30% học phí kỳ đầu

  • Sinh viên chuyển tiếp (từ trường khác) → Học bổng từ 20% đến 50% tùy theo GPA và TOPIK

Chính sách này tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên quốc tế chuyển đổi lộ trình học mà vẫn tối ưu được chi phí.

Học bổng duy trì thành tích cho sinh viên đang theo học

Từ học kỳ thứ 2 trở đi, Đại học Kookmin áp dụng chính sách học bổng dựa trên kết quả học tập thực tế và năng lực tiếng Hàn (TOPIK).

GPA học kỳ trước

TOPIK ≥ 4

TOPIK ≤ 3 / không có

4.0 – 4.5

50% học phí

30% học phí

3.75 – 3.99

30% học phí

20% học phí

3.5 – 3.74

20% học phí

0%

Chính sách học bổng Đại học Kookmin 2025 (Chi tiết theo từng nhóm ngành & bậc học)

4. Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Kookmin: Lộ trình rõ ràng – Chuyển tiếp thuận lợi

Chương trình tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ KMU là bước khởi đầu vững chắc cho sinh viên quốc tế mong muốn theo học bậc Cử nhân hoặc Sau đại học.

  • Thời lượng: 4 kỳ/năm (Mỗi kỳ kéo dài 10 tuần)

  • Số tiết học: 4 tiếng/ngày, học sáng hoặc chiều

  • Quy mô lớp học: Từ 10 đến 15 học viên/lớp → đảm bảo tương tác cao

  • Học phí: 1.600.000 KRW/kỳ → ~6.400.000 KRW/năm (~114 triệu VNĐ)

  • Lộ trình chuyển tiếp: Sinh viên có thể chuyển tiếp lên chuyên ngành sau khi hoàn tất cấp độ 4

  • Hoạt động hỗ trợ: Thường xuyên tổ chức các CLB tiếng Hàn, giao lưu văn hóa, định hướng nghề nghiệp

Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Kookmin: Lộ trình rõ ràng – Chuyển tiếp thuận lợi

5. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt khi du học tại Đại học Kookmin

Chi phí sinh hoạt hợp lý là điểm cộng lớn khi du học Kookmin Hàn Quốc. Trường cung cấp cả ký túc xá trong trường (On-campus) và ngoài trường (Off-campus) với mức giá phù hợp nhiều phân khúc.

Ký túc xá

Vị trí

Loại phòng

Chi phí (KRW/4 tháng)

On-campus (A–D)

Trong trường

Phòng 4 người

705.600

Jeongneung 1/2

Gần trường – đi bộ 10 phút

Phòng 2–4 người

705.600 – 968.800

Gireum

Gần ga Gireum Line 4

2–4 người

685.100 – 987.700

Stay For U

Gần ga Đại học Hongik

Phòng đơn

2.200.000 (~42 triệu VNĐ)

  • Trang thiết bị đầy đủ: Giường, tủ quần áo, bàn học, phòng vệ sinh riêng, internet tốc độ cao

  • Có phòng tập gym, thư viện, khu học nhóm trong khuôn viên

Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt khi du học tại Đại học Kookmin

6. Điều kiện tuyển sinh & Visa du học Đại học Kookmin

Điều kiện tuyển sinh Cử nhân

  • Tốt nghiệp THPT trong vòng 1,5 năm

  • GPA ≥ 7.5 /10

  • Không nghỉ học quá 9 buổi mỗi năm trong học bạ cấp 3

  • Độ tuổi: 18 – 25 tuổi

  • TOPIK yêu cầu:

    • Ngành chuyên môn: TOPIK ≥ 3

    • Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh): Có thể thay bằng IELTS/TOEFL

Điều kiện tuyển sinh Sau đại học

  • Tốt nghiệp Đại học (Thạc sĩ) hoặc Thạc sĩ (Tiến sĩ)

  • Ưu tiên TOPIK từ cấp 4 trở lên

  • Có thể nộp bằng dự kiến tốt nghiệp và bảng điểm tạm thời

Visa & Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Visa D-4-1 – Dành cho sinh viên đăng ký chương trình học tiếng Hàn tại Trung tâm Ngôn ngữ KMU.

  • Visa D-2 – Dành cho sinh viên theo học chương trình chính quy chuyên ngành (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ).

Hồ sơ yêu cầu cơ bản:

  • Học bạ + Bằng tốt nghiệp (dịch thuật công chứng)

  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (tối thiểu 1.600 USD/tháng)

  • Hộ chiếu còn hạn

  • Chứng chỉ TOPIK / IELTS (nếu có)

Điều kiện tuyển sinh & Visa du học Đại học Kookmin

7. Kết luận

Từ chương trình tiếng Hàn nền tảng đến bậc đại học và sau đại học, trường Đại học Kookmin Hàn Quốc mang lại lộ trình học tập bài bản, chi phí hợp lý và cơ hội học bổng vượt trội cho du học sinh quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tập chất lượng tại Seoul với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp trên 80%, du học Kookmin cùng  Avada Education sẽ là khởi đầu đúng đắn cho hành trình vươn xa của bạn.

 

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học Kookmin Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Kookmin Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

  • Lợi ích khi đi du học
  • Điều kiện đăng ký đi du học
  • Lộ trình đi du học

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60