Du Học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025 với cao đẳng top 3, học bổng 50-100%. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại avada.vn

Du học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025 đang trở thành lựa chọn lý tưởng với sinh viên Việt Nam nhờ học phí thấp, chương trình đào tạo thực hành chuẩn NCS và tỷ lệ visa code cao. Với các ngành kỹ thuật, điều dưỡng, làm đẹp và ngôn ngữ, Suncheon Jeil College cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, dễ xin việc. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt tại Suncheon chỉ bằng 60–70% Seoul. Avada Education hiện là đơn vị tư vấn chính thức, hỗ trợ miễn phí toàn bộ quy trình từ hồ sơ đến xin visa D-4/D-2.

1. Giới thiệu chi tiết về Trường Cao đẳng Suncheon Jeil

Suncheon Jeil College (순천제일대학교) là một trong những trường cao đẳng tư thục có lịch sử lâu đời tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1978. Trường tọa lạc tại thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam-do – khu vực nổi bật với chi phí sinh hoạt hợp lý và cơ hội việc làm thêm ổn định cho du học sinh quốc tế.

Danh mục

Thông tin chi tiết

Tên tiếng Hàn

순천제일대학교

Tên tiếng Anh

Suncheon Jeil College

Năm thành lập

1978

Loại hình

Trường Cao đẳng nghề tư thục

Địa chỉ (tiếng Anh)

17, Jeildaehak-gil, Deogwol-dong, Suncheon-si, Jeollanam-do, South Korea

Địa chỉ (tiếng Hàn)

전라남도 순천시 덕월동 제일대학길 17

Website chính thức

https://www.suncheon.ac.kr

Email chính thức

info@suncheon.ac.kr (hoặc theo từng văn phòng khoa)

Số điện thoại

+82-61-740-1234

Số fax

+82-61-743-5106

Số lượng sinh viên

~2.300 sinh viên (ước tính đến 2025)

Số lượng giảng viên

219 giảng viên

Số sinh viên quốc tế

~250 sinh viên quốc tế (tập trung Việt Nam, Trung Quốc, Uzbekistan, Mông Cổ...)

Chương trình đào tạo chính

Tiếng Hàn – Cao đẳng nghề các ngành kỹ thuật, điều dưỡng, làm đẹp, bánh, kế toán...

Chương trình tiếng Hàn

32 tuần – học từ thứ 2 đến thứ 6 – 4 kỹ năng – tổng phí ~4.700.000 KRW/năm

Học phí chuyên ngành

2.900.000 KRW/kỳ với hầu hết các ngành nghề

Hệ thống đào tạo

Chuẩn NCS – Kết nối doanh nghiệp – Thực hành chiếm 60–70% thời lượng

Xếp hạng

Thuộc top 3% các trường có visa code Hàn Quốc năm 2024–2025

Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp

~85% trong vòng 6 tháng đầu (theo khảo sát nội bộ)

Visa & Immigration

Trường cấp visa code → Tỷ lệ đậu visa cao

Ký quỹ K-study (nếu yêu cầu)

Khoảng 10.000 USD tại ngân hàng Shinhan

Giới thiệu chi tiết về Trường Cao đẳng Suncheon Jeil

2. Các chương trình đào tạo & ngành học tại Suncheon Jeil

Chương trình tiếng Hàn tại Suncheon Jeil College

Thông tin

Chi tiết

Thời lượng khóa học

32 tuần (8 tháng), học từ thứ 2 đến thứ 6

Sĩ số lớp học

~10 học viên/lớp

Trình độ đào tạo

Level 1 đến Level 6

Phát triển kỹ năng

Nghe – Nói – Đọc – Viết

Học phí cơ bản

2.600.000 KRW

Sách & tài liệu

100.000 KRW

Bảo hiểm y tế

100.000 KRW

Phí trải nghiệm văn hóa

200.000 KRW

Hội phí sinh viên

200.000 KRW

Tổng chi phí toàn khóa

~4.700.000 KRW (~85–90 triệu VNĐ)

Hoạt động nổi bật

Trải nghiệm thực tế tại Suncheon Bay Wetland Reserve, bảo tàng, nhà máy thực tập…

Chương trình đào tạo hệ Cao đẳng – Ngành học & học phí chi tiết

Khối Kỹ thuật – Công nghiệp (Khoa trọng điểm)

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Cơ khí ô tô

Chẩn đoán, lắp ráp, sửa chữa động cơ, hệ thống điện – nhiên liệu

2.900.000 KRW

Kỹ thuật điện tử công nghiệp

Thiết kế – bảo trì hệ thống điện tử, mạch điều khiển công nghiệp

2.900.000 KRW

IT công nghiệp tổng hợp

Tự động hóa – lập trình PLC – AI ứng dụng sản xuất

2.900.000 KRW

Kiến trúc – nội thất

Thiết kế công trình, không gian sống, CAD 3D, BIM

2.900.000 KRW

Xây dựng – môi trường thông minh

Giám sát thi công – xử lý nước – môi trường đô thị

2.900.000 KRW

Kỹ thuật hóa công nghiệp

Vận hành hệ thống hóa chất – kiểm định chất lượng – sản xuất

2.900.000 KRW

Ghi chú: Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm trong vòng 6 tháng đầu lên đến 85%.

Khối Xã hội – Nhân văn – Kế toán

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Kế toán

Kế toán – thuế – quản trị tài chính doanh nghiệp

2.900.000 KRW

Khối Phúc lợi – Giáo dục

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Giáo dục mầm non

Sư phạm mầm non – tâm lý giáo dục trẻ

2.900.000 KRW

Phúc lợi xã hội

Công tác xã hội – hỗ trợ cộng đồng yếu thế

2.900.000 KRW

Khối Y tế – Điều dưỡng

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Điều dưỡng

Chăm sóc bệnh nhân – chuẩn nghề quốc gia

2.900.000 KRW

Trị liệu & phục hồi

Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng bằng thiết bị hiện đại

2.900.000 KRW

Trị liệu ngôn ngữ

Điều trị rối loạn phát âm – đoạt giải nhất quốc gia năm 2020

2.900.000 KRW

Hành chính y tế

Quản lý viện phí, hồ sơ bệnh án, bảo hiểm y tế

2.900.000 KRW

Khối Nghệ thuật – Thẩm mỹ – Làm đẹp

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Làm đẹp tổng hợp

Trang điểm, chăm sóc da, làm tóc, spa – ngành tuyển sinh quốc tế chủ lực

2.900.000 KRW

Khối Khoa học Tự nhiên

Ngành học

Mô tả chuyên ngành

Học phí/kỳ

Pha chế – Làm bánh

Barista – Bakery: cà phê, bánh Âu – Hàn – Nhật, đào tạo bởi giảng viên khách sạn 5 sao

2.900.000 KRW

Khối Khoa học Tự nhiên

3. Điều kiện tuyển sinh & Hồ sơ apply năm 2025

Đối với hệ tiếng Hàn

  • Tốt nghiệp THPT trong vòng 3 năm

  • Không yêu cầu TOPIK

  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc

  • Đạt phỏng vấn trực tiếp cùng trường hoặc đại diện

Đối với hệ Cao đẳng (chuyên ngành)

  • Tốt nghiệp THPT (ưu tiên GPA từ 6.5 trở lên)

  • Yêu cầu chứng chỉ TOPIK 3 trở lên

  • Có thể yêu cầu ký quỹ K-study tại Shinhan Bank tối thiểu 10.000 USD theo chính sách của chính phủ Hàn Quốc (phòng chống bỏ trốn)

Hồ sơ cần chuẩn bị (đầy đủ và chính xác)

Hồ sơ cần thiết

Mục đích

Lưu ý

Bằng tốt nghiệp THPT + học bạ

Chứng minh trình độ học vấn

Bản gốc + dịch công chứng

Hộ chiếu còn hạn

Làm visa

Scan màu rõ nét

Sổ hộ khẩu + Giấy khai sinh

Xác nhận thân nhân

Công chứng

Sổ tiết kiệm

Chứng minh tài chính

Trên 10.000 USD (tùy hệ)

Giấy bảo trợ tài chính

Phụ huynh hoặc người bảo trợ ký

Có thể cần hợp thức hóa lãnh sự

Đơn xin học, Study Plan, Self-introduction

Yêu cầu bắt buộc của trường

Phải viết rõ ràng, logic

Chứng chỉ TOPIK/IELTS (nếu có)

Tăng cơ hội học bổng và visa

Không bắt buộc với hệ tiếng

Điều kiện tuyển sinh & Hồ sơ apply năm 2025

4. Học bổng tại Suncheon Jeil College 2025

Suncheon Jeil College mang đến nhiều chương trình học bổng thực tế, dễ đạt, đặc biệt dành cho du học sinh Việt Nam. Các suất học bổng tập trung vào TOPIK, TOEIC, thành tích học tập và thái độ học tập tích cực.

Học bổng theo thành tích học tập (GPA)

Đối tượng

Điều kiện

Mức học bổng

Sinh viên có GPA từ 4.0 trở lên

Được hiệu trưởng đề cử và có đóng góp cho nhà trường

Miễn giảm học phí theo kỳ

Nhất khoa / Nhì khoa

Kết quả học tập vượt trội và hạnh kiểm tốt

Ưu tiên xét học bổng đặc biệt

Học bổng cho du học sinh hoàn tất khóa tiếng

Thành tích sau khóa tiếng

Giá trị học bổng

Tốt nghiệp khóa tiếng Hàn kỳ 1

1.500.000 KRW

Duy trì thành tích tốt ở các kỳ sau

500.000 KRW/kỳ

Du học sinh Việt Nam hoàn tất chương trình tiếng tại trường thường được ưu tiên cộng điểm khi apply học bổng chuyên ngành và có lợi thế visa hơn sinh viên chuyển từ trung tâm khác.

Học bổng theo chứng chỉ tiếng Anh (TOEIC – TOEFL)

Điều kiện

Giá trị học bổng

TOEIC 700+ hoặc TOEFL iBT 76+

Miễn 100% học phí mỗi kỳ (2 kỳ đầu)

TOEIC 600+ hoặc TOEFL iBT 62+

1.000.000 KRW cho 2 kỳ

TOEIC 550+

1.000.000 KRW (kỳ đầu) + 500.000 KRW/kỳ cho kỳ tiếp theo

Học bổng tại Suncheon Jeil College 2025

5. Chi phí du học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025 (Tổng hợp chi tiết)

Avada Education luôn tư vấn minh bạch, chính xác về toàn bộ chi phí du học Hàn Quốc, giúp gia đình có kế hoạch tài chính rõ ràng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí năm 2025 tại Suncheon Jeil:

Khoản mục

Chi phí (KRW / VNĐ)

Ghi chú cụ thể

Học phí tiếng Hàn

2.600.000 KRW/năm

32 tuần, 4 kỹ năng, học từ thứ 2 đến thứ 6

Phí khác (sách, bảo hiểm...)

2.100.000 KRW

Bao gồm: sách, bảo hiểm, hội phí, trải nghiệm văn hóa

Tổng phí học tiếng Hàn

~4.700.000 KRW

Khoảng 85–90 triệu VNĐ

Học phí chuyên ngành (CĐ)

2.900.000 KRW/kỳ

1 năm = 2 kỳ (5.800.000 KRW/năm)

Ký túc xá 6 tháng

1.000.000 KRW

Phòng 2 người, CCTV, khóa vân tay, máy lạnh – giặt ủi

Vé máy bay

~10.000.000 VNĐ

Tùy thời điểm và hãng bay

Sinh hoạt phí tại Suncheon

4 – 5 triệu VNĐ/tháng

Rẻ hơn Seoul 30–40%, chi phí ăn uống và đi lại thấp

Tổng chi phí năm đầu (tiếng + ký túc + vé + sinh hoạt): ~170 – 190 triệu VNĐ, phù hợp với các gia đình có tài chính trung bình khá.

Chi phí du học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025 (Tổng hợp chi tiết)

6. Visa du học & Tỉ lệ đậu cao tại Suncheon Jeil

Lợi thế Visa Code – Tỷ lệ đạt visa gần như tuyệt đối

Suncheon Jeil là trường thuộc Top 3% visa code theo danh sách của Bộ Tư pháp Hàn Quốc. Điều này đồng nghĩa với:

  • Không cần phỏng vấn tại Đại sứ quán Hàn Quốc (trừ trường hợp đặc biệt)

  • Hồ sơ xử lý nhanh gọn, thời gian xin visa chỉ 3–4 tuần

  • Tăng đáng kể khả năng chuyển đổi sang visa E7, F2R sau khi tốt nghiệp

Hỗ trợ từ Avada Education

Avada sẽ hỗ trợ bạn toàn bộ quá trình chuẩn hóa hồ sơ du học, bao gồm:

Hạng mục hỗ trợ

Chi tiết

Tư vấn chọn trường & ngành phù hợp

Đảm bảo hồ sơ hợp lệ, ngành có cơ hội việc làm

Chuẩn bị tài chính & ký quỹ K-study

Hướng dẫn mở sổ tại Shinhan Bank, chứng minh thu nhập – tiết kiệm hợp pháp

Xử lý hồ sơ visa D-4 & D-2

Dịch thuật, công chứng, kiểm tra hợp pháp lãnh sự

Huấn luyện phỏng vấn visa

Đối với trường hợp cần bổ sung phỏng vấn – chuẩn kịch bản hỏi đáp

Liên hệ nhận thư mời – COA – nhập học

Theo dõi tiến độ xét duyệt từ phía Hàn Quốc

Visa du học & Tỉ lệ đậu cao tại Suncheon Jeil

7. Kết luận

Từ học phí hợp lý (~2.600.000 KRW – 2.900.000 KRW/kỳ), chương trình học thực tiễn, ký túc xá tiện nghi đến chính sách học bổng rõ ràng (tối đa 100% học phí), Suncheon Jeil College thực sự phù hợp với những bạn mong muốn du học nghề Hàn Quốc 2025 an toàn – tiết kiệm – dễ định cư. Hãy liên hệ Avada Education để nhận tư vấn chuyên sâu, lộ trình học phù hợp và hỗ trợ visa nhanh chóng với tỷ lệ đậu cao.

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Suncheon Jeil Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

  • Lợi ích khi đi du học
  • Điều kiện đăng ký đi du học
  • Lộ trình đi du học

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60